产品描述
HDTHO#&HẠT ĐIỀU THÔ (CHƯA BÓC VỎ), ĐỒNG NHẤT KHOẢNG 80 KG/BAO / RAW CASHEW NUTS @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
công ty tnhh demeter
出口港
yangon mm
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Burma
采购区
Vietnam
重量
50140other
金额
47500
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH ĐÃ QUA SƠ CHẾ ( LÀM SẠCH, PHƠI KHÔ, NGUYÊN HẠT) DÙNG LÀM THỰC PHẨM- MYANMAR GREEN MUNGBEAN, 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/03
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
hai phat agricultural co.ltd.
出口港
c steinweg bd vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
101297other
金额
158000
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HDTHO#&HẠT ĐIỀU THÔ (CHƯA BÓC VỎ). ĐỘ ẨM 10 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc trading investment joint stock co
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3179.795other
金额
1355572.575
HS编码
72083600
产品标签
coiled
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CÁN NÓNG CÁN PHẲNG, CÓ CHIỀU RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KÍCH THƯỚC: (11.85 - 15.85)MM X 1500MM X C. TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400.MỚI 100% @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc trading investment joint stock co
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CÁN NÓNG CÁN PHẲNG, CÓ CHIỀU RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KÍCH THƯỚC: 3.85MM X 1500MM X C. TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400.MỚI 100% @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc tan tao company limited
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1911.835other
金额
724597.3
HS编码
72083600
产品标签
coiled
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG CÁN NÓNG DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG>600MM,CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KT: (11.85 - 15.85)MM X 1500MM X C.TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400. MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc trading investment joint stock co
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
2094.715other
金额
1266652.575
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CÁN NÓNG CÁN PHẲNG, CÓ CHIỀU RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KÍCH THƯỚC: (4.85 - 9.85)MM X 1500MM X C. TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400.MỚI 100% @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc tan tao company limited
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1911.835other
金额
918832.6
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG CÁN NÓNG DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG>600MM,CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KT: (7.85 - 9.85)MM X 1500MM X C.TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400. MỚI 100%. @
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG CÁN NÓNG DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG>600MM,CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KT: 3.85MM X 1500MM X C.TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400. MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc trading investment joint stock co
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3179.795other
金额
1361895.3
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CÁN NÓNG CÁN PHẲNG, CÓ CHIỀU RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KÍCH THƯỚC: (5.85 - 7.85)MM X 1500MM X C. TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400.MỚI 100% @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
wel&co.ltd.
采购商
smc tan tao company limited
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1232.45other
金额
820672.2
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG CÁN NÓNG DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG>600MM,CHƯA TRÁNG MẠ HOẶC PHỦ SƠN. KT: (4.85-5.85)MM X 1500MM X C.TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP: SS400. MỚI 100%. @
产品描述
NPL005#&HẠT MÈ NGUYÊN VỎ, ĐÃ PHƠI KHÔ, CHƯA QUA RANG SẤY, LOẠI ĂN ĐƯỢC, DÙNG LÀM THỰC PHẨM - SESAME SEEDS UNHUSKED, DRIED, NOT ROASTED, EDIBLE TYPE, USED FOR FOOD. @