产品描述
OTS-SBJ-01#&Dây chão bện làm từ sợi Polyethylene, được bao ngoài bằng vải để bảo vệ, dùng định hướng trong sx chân đế điện gió, đường kính 20mm, dài 30m, tải trọng 24 tấn, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
462.25188
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong đường kính 24mm dài 220mm, có ren, bằng thép mạ kẽm-M24x220, Steel, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808.9416
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong đường kính 16mm dài 70mm, có ren, bằng thép, mạ kẽm-M16X70mm, 10.9 bolt, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
173.34432
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Móc lò xo bằng thép không gỉ, đường kính 6mm, dài 6cm-Snap hook, 6x60mm, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
782.72645
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
Dây cáp bằng thép không gỉ dùng chằng buộc đã gắn đầu móc, kẹp, đường kính 2mm, dài 90cm-Wire, 2mm, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.1254
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
Đai ốc có ren bằng thép không gỉ, đường kính trong 8mm-M8 lock nut A4, Stainless Steel, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040.06592
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong đường kính 10mm dài 30mm, có ren bằng thép không gỉ-M10x30 A4, cylinder A4, Stainless Steel, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.12432
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm không có ren, bằng thép, đường kính 16mm-phi 16 washers, Steel, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138.67524
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm lục giác, bằng thép mạ kẽm, đường kính 24mm-M24 Helix washers, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2675.0725
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
Kẹp nối cáp điện để nối đất bằng đồng sử dụng cho dòng điện 16A, chưa được ren, dày 1mm, rộng 4.2mm, cao 2.8mm, dài 8mm-cobber talurites, Copper, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
产品描述
Ống co nhiệt bằng nhựa, không kèm phụ kiệm, kích thước: dài 55mm, đường kính 8mm-8mm, shrinking sleeve, mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106665625030
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17299.8261
HS编码
84314910
产品标签
mining shovel
产品描述
Cần (bộ phận) của cần trục cánh xoay hoạt động bằng điện, Model:Titan,Nhà SX: Seasight Davits-Davit Crane, item: OTS-TP-007-1, chiều dài 3.7m, mới 100%
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
产品描述
Hạt hút ẩm, thành phần chính muối carbon vô cơ và Amoni benzoat, dùng để hút ẩm bảo vệ tủ điện, nhà sx: Zerust-Active pack(LS) 35, Orange, mới 100%
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653082431
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
产品描述
Viên hút ẩm thành phần kẽm oxit, natri nitrite.. dạng hạt đã đóng hộp dùng trong các sản phẩm kim loại, KT (L x W x H): 2 1/6 x 1 x 1(inch),-Zerust Vapor capsule VC-2, Yellow, mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646312140
供应商
orsted taiwan
采购商
tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí việt nam tên cũ tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật
出口港
billund
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.81672
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm lục giác, mạ kẽm, đường kính 24mm-M24 Helix washers, mới 100%