供应商
kd corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kodim viet
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1184other
金额
1502.928
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
KD29#&NHỰA BỌC BÌA (TỪ POLY VINULCLORUA) KT: 0.15*249*195, HÀM LƯỢNG HÓA DẺO 5%, KHÔNG XỐP, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ LỚP MẶT, CHƯA KẾT HỢP VẬT LIỆU KHÁC, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ BỌC BÌA ALBUM HÌNH, MỚI 100%
交易日期
2022/02/19
提单编号
170222shlszx2202037
供应商
kd corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kodim viet
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1184other
金额
1502.928
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
KD29#&NHỰA BỌC BÌA (TỪ POLY VINULCLORUA) KT: 0.15*249*195, HÀM LƯỢNG HÓA DẺO 5%, KHÔNG XỐP, CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ LỚP MẶT, CHƯA KẾT HỢP VẬT LIỆU KHÁC, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ BỌC BÌA ALBUM HÌNH, MỚI 100%
交易日期
2022/02/17
提单编号
112200014750000
供应商
kd corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kodim viet
出口港
kho cong ty wolsung
进口港
kho cong ty kodim viet
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1090other
金额
1850
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KD31#&KEO DÁN GIẤY (KEO ACRYLIC AC-45), NHÀ SẢN XUẤT WOLSUNG VINA CO., LTD, DÙNG SẢN XUẤT ALBUM HÌNH. MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
270122bsnhcm220018
供应商
kd corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kodim viet
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3583.97other
金额
1130.5
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
KD14#&GIẤY NỀN HÌNH (150GR X 788 X 545MM) ( KHÔNG CHẤT KẾT DÍNH, KHÔNG TRANG TRÍ BỀ MẶT, DẠNG TẤM ). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
270122bsnhcm220018
供应商
kd corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kodim viet
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3583.97other
金额
1600
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
KD35#&NHỰA PP CUỘN(0.038 X 156MM X 400M) (TỪ POLYPROPYLEN, DẠNG CUỘN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/07
提单编号
270122bsnhcm220018
供应商
kd corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien kodim viet