产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: THIẾT BỊ BÁO CHÁY .P/N:51653-152.S/N:2771. HÀNG TÁI NHẬP THEO TK TẠM XUẤT, PHÍ SỬA CHỮA: 475.20 EUR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/01/29
提单编号
73847861741
供应商
sbena technics
采购商
airimex.,jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
475.964
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: THIẾT BỊ BƠM NƯỚC GẠT KÍNH ,P/N:14352-009.S/N:5-0605. HÀNG TÁI NHẬP MỤC SỐ 2 THEO TK TẠM XUẤT, PHÍ SỬA CHỮA: 400.00 EUR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/01/21
提单编号
21/00000011-05
供应商
sbena technics
采购商
airimex.,jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
932.267
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: BỘ KHẾCH ĐẠI .P/N:PA2532AB01.S/N:1198. HÀNG TÁI NHẬP MỤC SỐ 1 THEO TK TẠM XUẤT, PHÍ SỬA CHỮA: 776.04 EUR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/01/21
提单编号
21/00000011-03
供应商
sbena technics
采购商
airimex.,jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
683.199
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: THIẾT BỊ XỬ LÝ DỮ LIỆU BAY .P/N:622-6263-003.S/N:3HG9B. HÀNG TÁI NHẬP MỤC SỐ 1 THEO TK TẠM XUẤT, PHÍ SỬA CHỮA: 568.71 EUR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/01/21
提单编号
21/00000011-04
供应商
sbena technics
采购商
airimex.,jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1652.322
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA HÀNH KHÁCH .P/N:7005819-506.S/N:10055292. HÀNG TÁI NHẬP THEO TK TẠM XUẤT, PHÍ SỬA CHỮA: 1,375.43 EUR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG