以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-27共计3287笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hoa dung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20231007146571.542415216
2024656109466.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.36442
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.7406
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.712
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.76812
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.10486
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.80455
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.01024
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.31872
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.93115
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.0326
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.86358
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.9197
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.44408
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.40146
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
306772406640
供应商
công ty tnhh hoa dung
采购商
cong ty tnhh co khi rk
出口港
kho cty hoa dung
进口港
cong ty tnhh co khi rk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.67142
HS编码
44071110
产品标签
——
产品描述
Gỗ thanh ( gỗ thông xẻ đã qua sử dụng, thu gom từ nội địa) dùng để đóng hàng, chưa gia công tạo hình, độ ẩm <25%, hun trùng, kích thư...
展开
công ty tnhh hoa dung是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-27,công ty tnhh hoa dung共有3287笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hoa dung的3287笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hoa dung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。