以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-21共计101笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh epp việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024796750720
2025111323900
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094440940
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
8052
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx500H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094930500
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
9744
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx1100H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094930500
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
9900
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 1000Lx1000Wx1400H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094930500
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
9580.8
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo có túi lót PE dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx1000H, màu trắng. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094930500
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
3744
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx1100H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094930500
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
7165.2
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 1000Lx1000Wx1200H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
307094930500
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
4824
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo có túi lót PE dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx1000H, màu trắng. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/01/11
提单编号
307062262750
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
lloyd bag co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
3582.31
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì có giấy Kraft dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 15x5x33 inch, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/11
提单编号
307062262750
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
lloyd bag co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
4585.95
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì có giấy Kraft dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 16x5x38 inch, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/11
提单编号
307062262750
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
lloyd bag co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
17220.7
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì có giấy Kraft dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 15x5x33 inch, màu nâu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/11
提单编号
307062262750
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
lloyd bag co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
19678.95
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì có giấy Kraft dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 16x5x38 inch, màu nâu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307032466550
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
cosio industries ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
——
金额
6858.24
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
Cuộn vải dệt cấu tạo từ hạt nhựa Polypropylene, dùng để phủ trong nông nghiệp, màu đen. Kích thước 0.9Wx20L, 20m/cuộn. Trọng lượng 1....
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307032466550
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
cosio industries ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
——
金额
1699.2
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
Cuộn vải dệt cấu tạo từ hạt nhựa Polypropylene, dùng để phủ trong nông nghiệp, màu đen. Kích thước 0.91Wx20L, 20m/cuộn. Trọng lượng 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033340960
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
cang tan vu - hp
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
10440
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx1200H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033340960
供应商
công ty tnhh epp việt nam
采购商
oz bulk pty
出口港
cang tan vu - hp
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
5713.2
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
Bao bì Jumbo dùng để đóng gói hàng, chất liệu vải dệt Polypropylene. Kích thước 900Lx900Wx1400H, màu trắng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
công ty tnhh epp việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-21,công ty tnhh epp việt nam共有101笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh epp việt nam的101笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh epp việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。