HS编码
82141000
产品标签
paper knives,letter openers,erasing knives
产品描述
LƯỠI DAO RỌC GIẤY BẰNG THÉP, NHÃN HIỆU: WINS, DÀI 200MM, 10 CÁI/VỈ, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
6.43
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU TH, ĐƯỜNG KÍNH 2.8MM, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, 1 CÂY = 1 CÁI, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
5.58
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU TH, ĐƯỜNG KÍNH 1.8MM, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, 1 CÂY = 1 CÁI, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
10.3
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU TH, ĐƯỜNG KÍNH 4.6MM, 1 CÂY = 1 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
14.42
HS编码
82031000
产品标签
files,rasps
产品描述
DŨA TRÒN CẦM TAY, BẰNG THÉP, DÀI 200MM, HIỆU CENTURY, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, 1 CÂY = 1 CÁI, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35
金额
418.54
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
THANG BẰNG NHÔM, DÀI 3.5M, KHÔNG NHÃN HIỆU, 1 CÂY = 1 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
136.72
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CÂY LỤC GIÁC (THANH VẶN BU LÔNG) BẰNG THÉP, VẶN BẰNG TAY, LOẠI KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, HIỆU CENTURY, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 1.5MM ĐẾN 10MM, 1 BỘ = 9 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
12.44
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU TH, ĐƯỜNG KÍNH 5.5MM, 1 CÂY = 1 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
22.53
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU TH, ĐƯỜNG KÍNH 6.5MM, 1 CÂY = 1 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
309.07
HS编码
39172921
产品标签
water-strainer,plastic water pipe
产品描述
ỐNG HƠI BẰNG POLYME TRÙNG HỢP (PU),LOẠI CỨNG,MÀU XANH,CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC BỀ MẶT ĐƠN THUẦN,HIỆU: KAILY,ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 4MM,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 6MM,200M/CUỘN,DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG,MỚI 100%#&TW @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
92.37
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
VÒNG MIỆNG (THANH VẶN BU LÔNG, ĐAI ỐC) BẰNG THÉP, VẶN BẰNG TAY, LOẠI KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, HIỆU TOP, DÙNG CHO BU LÔNG, ĐAI ỐC CÓ ĐƯỜNG KÍNH 46MM, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, 1 CÂY = 1 CÁI, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
187.16
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BÊ TÔNG BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU BOSCH, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, DÀI 460MM, 1 CÂY = 1 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
621.37
HS编码
39172921
产品标签
water-strainer,plastic water pipe
产品描述
ỐNG HƠI BẰNG POLYME TRÙNG HỢP (PU),LOẠI CỨNG,MÀU XANH,CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC BỀ MẶT ĐƠN THUẦN,HIỆU: KAILY,ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 8MM,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 12MM,100M/CUỘN,DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG,MỚI 100%#&TW @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
24.21
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN BẰNG THÉP (CÓ THỂ THAY ĐỔI ĐƯỢC, DÙNG CHO MÁY KHOAN CẦM TAY, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V), HIỆU TH, ĐƯỜNG KÍNH 6.1MM, 1 CÂY = 1 CÁI, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
thái thuận
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3872.35kilogram
金额
27.64
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CÂY LỤC GIÁC (THANH VẶN BU LÔNG) BẰNG THÉP, VẶN BẰNG TAY, LOẠI KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, HIỆU CENTURY, ĐƯỜNG KÍNH 3LY (3MM), DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, 1 CÂY = 1 CÁI, MỚI 100%#&CN @