以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计2471笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20249091662890
2025464902860
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99.2
HS编码
48109240
产品标签
duplex,paper for pasting lead plate
产品描述
Tấm duplex 350 PAD STK12-1 QC: 115 x 230 (giấy Duplex, kích thước 115mm x 230 mm)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.715
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP-062 QC: 280 x 210 x 185 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230.0554
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp AGBH-45-30N QC: 360 x 240 x 210 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.4787
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp AGBL-70-10N QC: 440 x 260 x 160 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.2222
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP4510AA QC: 360 x 235 x 250 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.1952
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp S90L QC: 480 x 290 x 110 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.463
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP70N10A QC: 430 x 260 x 193 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.62735
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP-335 QC: 350 x 210 x 380 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.657
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp 97-008 QC: 530 x 230 x 230 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.322
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp CPN114 QC: 370 x 240 x 300 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.758
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp NAC-S4530 QC: 400 x 270 x 230 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.909
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP4550A QC: 360 x 240 x 323 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.082
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp CPN-LN90U-10 QC: 485 x 300 x 200 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.8652
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP-359 QC: 370 x 245 x 310 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104619050
供应商
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh
采购商
cong ty tnhh apple film da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.1308
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng Carton 5 lớp BP-373 QC: 370 x 245 x 340 (bằng giấy sóng)#&VN ...
展开
công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh共有2471笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh的2471笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần sản xuất bao bì thành vinh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。