【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
活跃值65
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2021-12-06
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-06 共计242 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
242
1472
17762 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
5
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG (2KGS/TÚI) , NSX THANH LUAN , NSX: 9/2020 , HSD 12/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
18
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
ME SẤY (300GR/HỘP) , NSX THANH HUONG , NSX: 09/2020 , HSD 12/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
12
HS编码
16052990
产品标签
shrimp
产品描述
TÔM KHÔ (1KG/TÚI) , NSX LAN ANH CA MAU , NSX: 12/2020 , HSD 12 THÁNG#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
12
HS编码
16052990
产品标签
shrimp
产品描述
TÔM KHÔ (1KG/TÚI) , NSX LAN ANH CA MAU , NSX: 12/2020 , HSD 12 THÁNG#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
55.2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
KIỆU NGÂM (250GR/HỘP) , NSX DI NAM , NSX: 11/2020 , HSD 12/2021#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
55.2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
KIỆU NGÂM (250GR/HỘP) , NSX DI NAM , NSX: 11/2020 , HSD 12/2021#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
18
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
ME SẤY (300GR/HỘP) , NSX THANH HUONG , NSX: 09/2020 , HSD 12/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
1816915030
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
thai thu phung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
99.7other
金额
5
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG (2KGS/TÚI) , NSX THANH LUAN , NSX: 9/2020 , HSD 12/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/04
提单编号
2747715622
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
huyen le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
44.7other
金额
16.5
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
ÁO ĐẦM 100% COTTON, NSX, HIỆU MAZZOLA SHOP#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
1747609931
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
oanh kim nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40.9other
金额
28.8
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM CÁ LÓC 1000G/ HỘP, NSX, HIỆU: HẢI SÂM, NSX 15/10/2021-15/10/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/04
提单编号
1507609482
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
xuan nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
115.4other
金额
4
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
MŨ CHỐNG NẮNG BẰNG POLYESTER, NSX: SHIMMER, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
1129024396
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
phung thu thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
101.2other
金额
1.5
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
MUỐI ỚT 400GR/HỘP, NSX: NHU Y, NSX: 12/05/2021, HSD: 12/05/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/04
提单编号
1747609931
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
oanh kim nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40.9other
金额
35
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM RUỐC 1000G/ HỘP, NSX, HIỆU: HẢI SÂM, NSX 15/10/2021-15/10/2022#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/04
提单编号
1507609482
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
xuan nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
115.4other
金额
1.2
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
KÉO 60%INOX 40%NHỰA, NSX FAHASA, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
1507609482
供应商
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc
采购商
xuan nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
115.4other
金额
8.6
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT SẮN DÂY 500GR/TÚI, NSX: LOVE FRESH FOOD, NSX: 23/11/2021, HSD: 23/11/2022#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
aquatic invertebrates
50
20.66%
>
monosidum glutanate
50
20.66%
>
dried fish
22
9.09%
>
jam
18
7.44%
>
marmalades
18
7.44%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
16056900
50
20.66%
>
21039029
40
16.53%
>
03055990
22
9.09%
>
20079990
18
7.44%
>
21039012
10
4.13%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
151
62.4%
>
united states
65
26.86%
>
vietnam
26
10.74%
>
công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-06,công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc共有242笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc的242笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần cung ứng dịch vụ bưu chính viễn thông ptc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →