以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计3288笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh bi vi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20249229563270
20256975200
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102240600
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
công ty tnhh universal alloy corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
476.3984
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
Thùng gỗ (thùng ván ép)600x560x280mm (bằng gỗ công nghiệp (keo, thông công nghiệp)). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102240600
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
công ty tnhh universal alloy corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
347.37375
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
Thùng gỗ(thùng ván ép)700x600x550mm (bằng gỗ công nghiệp (keo, thông công nghiệp)). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307092649050
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
công ty tnhh universal alloy corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.1992
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
Thùng gỗ (thùng ván ép)600x560x280mm (bằng gỗ công nghiệp (keo, thông công nghiệp)). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307092649050
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
công ty tnhh universal alloy corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1429.19
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
Khung gỗ bảo vệ 200x200mm, dùng để đóng gói (bằng gỗ công nghiệp (keo, thông công nghiệp)). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307092649050
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
công ty tnhh universal alloy corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.899
HS编码
44151000
产品标签
boxes,drums,cable-drums
产品描述
Thùng gỗ(thùng ván ép)700x600x550mm (bằng gỗ công nghiệp (keo, thông công nghiệp)). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307082220600
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh arena technologies (viet nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.8724
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Pallet bằng gỗ công nghiệp, kích thước 880x690x120mm, dùng để kê hàng hóa trong vận chuyển hàng hóa. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307082220600
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh arena technologies (viet nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
708.64245
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Pallet bằng gỗ công nghiệp, kích thước 1370x870x120mm, dùng để kê hàng hóa trong vận chuyển hàng hóa. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307082220600
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh arena technologies (viet nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
404.93
HS编码
44129190
产品标签
——
产品描述
Miếng ván ép gỗ có 2 lớp trở lên (lớp ngoài bằng gỗ keo,gỗ thông công nghiệp), đã được gia công , chiều dài 384mm, chiều rộng một đầu...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.2848
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Tấm nắp trên Pallet (gỗ thông công nghiệp, keo) ( Nắp đậy 99E09). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2515.3824
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Pallet gỗ các loại (gỗ thông công nghiệp, keo) (Bệ kê hàng 99E33). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
593.8702
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Pallet gỗ các loại (gỗ thông công nghiệp, keo) (Bệ kê hàng 99E32). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.3648
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Pallet gỗ các loại (gỗ thông công nghiệp, keo) (Bệ kê hàng 99E16). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
381.7536
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Tấm nắp trên Pallet (gỗ thông công nghiệp, keo) ( Nắp đậy 99E31). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.4188
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Tấm nắp trên Pallet (gỗ thông công nghiệp, keo) ( Nắp đậy 99E56). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
307080292650
供应商
công ty tnhh bi vi
采购商
cong ty tnhh mabuchi motor da nang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
503.78305
HS编码
44152000
产品标签
load boards of wood
产品描述
Pallet gỗ các loại (gỗ thông công nghiệp, keo) ( Bệ kê hàng 99536). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
công ty tnhh bi vi是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,công ty tnhh bi vi共有3288笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh bi vi的3288笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh bi vi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。