供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
703.727
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 25 X RỘNG 15) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
497.206
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 20 X RỘNG 15) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
35.2
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 90 X RỘNG 60) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
95.041
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 40 X RỘNG 30 ) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
17.6
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG ( DÀI 80 X RỘNG 15 ) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
79.201
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 16 X RỘNG 10 ) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
571.088
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
HỘP MC A5 (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG, ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG THÀNH HỘP ĐỰNG HỒ SƠ, SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
299.204
HS编码
48025649
产品标签
printing paper
产品描述
GIẤY MÀU A4(RỘNG 210 XDÀI 297)MM,ĐỊNH LƯỢNG 70G/M2,DẠNG TỜ,MỘT CHIỀU KHÔNG QUÁ 435 MM VÀ CHIỀU KIA KHÔNG QUÁ 297 MM,DẠNG KHÔNG GẤP,DÙNG ĐỂ VIẾT VÀ IN,DÙNG TRONG VĂN PHÒNG,KHÔNG NHÃN HIỆU)MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
840.85
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
MỰC CUỘN RỘNG 4CM X DÀI 300M (MỰC IN, MÀU ĐEN, MỰC IN ĐƯỢC LÀM KHÔ BẰNG NHIỆT, DÙNG TRONG VĂN PHÒNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
1145.774
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 2 X RỘNG 1.22) M (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
258.723
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG ( DÀI 2 X RỘNG 1.2 ) M (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
5471.994
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 30 X RỘNG 20) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
360.364
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
MICA SỐ (DÀI 10 X RỘNG 10) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG CẮT THÀNH SỐ, SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
432.499
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
BẢNG (DÀI 45 X RỘNG 20) CM (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT KHỐI, KHÔNG CÓ LỚP NỀN PHỤ TRỢ, BẢNG DỤNG ĐỂ DÁN TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014883498
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1251.02other
金额
2538.979
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
HỘP MC A4 (MICA ĐÃ GIA CÔNG, DẠNG TẤM MỎNG, ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG THÀNH HỘP ĐỰNG HỒ SƠ, SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG, KHÔNG NHÃN HIỆU) MỚI 100% #&VN