供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.59855
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Bảng (rộng 18 x dài 25) cm,(Mica đã gia công, dạng tấm mỏng đã được kết khối, không có lớp nền phụ trợ, bảng dùng để dán trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.9808
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Bảng (dài 80 x dài 14.9) cm,(Mica đã gia công, dạng tấm mỏng đã được kết khối, không có lớp nền phụ trợ, bảng dùng để dán trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.9568
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Bảng (rộng 40 x dài 50) cm,(Mica đã gia công, dạng tấm mỏng đã được kết khối, không có lớp nền phụ trợ, bảng dùng để dán trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.33895
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Bảng (rộng 60 x dài 90) cm,(Mica đã gia công, dạng tấm mỏng đã được kết khối, không có lớp nền phụ trợ, bảng dùng để dán trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.10631
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
Mica chữ (rộng 6 x dài 10) cm,(Mica đã gia công cắt thành chữ, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1211.515
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
Hộp MC A4 ( rộng 21 x dài 30) cm.(Mica đã gia công, dạng tấm mỏng, đã được gia công thành hộp đựng hồ sơ, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
cong ty tnhh brotex (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.998
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
Decal (dài 10 x rộng 8.5) cm (sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
cong ty tnhh brotex (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.997
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
Decal (rộng 7 x dài 15) cm (sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
co so khai phat
进口港
cong ty tnhh brotex (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.996
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
Decal (dài 10 x rộng 8.5) cm (sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7988.796
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
Phim in (rộng 11cm x dài 300) m.(Mực in màu đen, Mực in (đã cô đặc),được làm khô bằng nhiệt, dùng trong văn phòng, không nhãn hiệu) 1 cuồn = 1 cuộn, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
823.67
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
Phim in (rộng 4cm x dài 300) m.(Mực in màu đen, Mực in (đã cô đặc),được làm khô bằng nhiệt, dùng trong văn phòng, không nhãn hiệu) 1 cuồn = 1 cuộn, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109.8742
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
Mica số (rộng 10 x dài 10) cm,(Mica đã gia công cắt thành số, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.2408
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
Mica chữ (rộng 9 x dài 16) cm,(Mica đã gia công cắt thành chữ, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.952
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
Mica chữ (rộng 40 x dài 81) cm,(Mica đã gia công cắt thành chữ, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831563750
供应商
cơ sở khải phát
采购商
cong ty tnhh brotex viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.776
HS编码
68149000
产品标签
mica,articles of mica nes
产品描述
Hộp MC A5 (rộng 15 x dài 21) cm.(Mica đã gia công, dạng tấm mỏng, đã được gia công thành hộp đựng hồ sơ, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu) mới 100%#&VN