【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
活跃值72
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计99 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
28
824000
458000 2025
4
104000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971247720
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11045.3
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904839160
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44185.68
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897021600
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44185.68
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2025/01/10
提单编号
106874085140
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11115.9
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846181520
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58289.28
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/12/24
提单编号
106830778610
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58289.28
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/12/04
提单编号
106777220650
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39969.72
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/12/03
提单编号
106773363910
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10706.2
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/11/21
提单编号
106740209550
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39999.96
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/11/06
提单编号
106704371540
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39999.96
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/11/05
提单编号
106702386560
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10714.2
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663989240
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40303.62
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/10/11
提单编号
106641060740
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40303.62
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/09/27
提单编号
106606184310
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9832
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
交易日期
2024/09/18
提单编号
106583554450
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao
采购商
công ty tnhh drossapharm á châu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41294.4
HS编码
05040000
产品标签
frozen buffalo stomach,dry pig intestine
产品描述
001#&Lòng non lợn đông lạnh/ ruột non lợn đông lạnh
+ 查阅全部
采供产品
dry pig intestine
45
100%
>
frozen buffalo stomach
45
100%
>
港口统计
son hao company
21
37.5%
>
vnzzz vn
12
21.43%
>
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao共有99笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao的99笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu thuc pham son hao在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →