供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.4
金额
1.37
HS编码
48185000
产品标签
articles of apparel of paper
产品描述
MẪU RẬP GIẤY MẪU CẮT MAY KHỔ A0, DÙNG TRONG MAY MẶC, NSX : REDYAZEL , CHẤT LIỆU GIẤY , HÀNG MỚI 100%, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.578
HS编码
48185000
产品标签
articles of apparel of paper
产品描述
MẪU RẬP GIẤY MẪU CẮT MAY KHỔ A0, DÙNG TRONG MAY MẶC, NSX : REDYAZEL , CHẤT LIỆU GIẤY , HÀNG MỚI 100%, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.4
金额
7.44
HS编码
58079010
产品标签
textile material
产品描述
MÁC CHÍNH GHI TÊN: REDYAZEL CHẤT LIỆU BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, DÀI 10CM, RỘNG: 2.5CM, MỚI 100%( DÙNG TRONG MAY MẶC). THƯƠNG HIỆU REDYAZE. HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.4
金额
12.73
HS编码
58079010
产品标签
textile material
产品描述
MÁC PHỤ( MÁC GIẶT) GHI CHẾ ĐỘ GIẶT, DÀI 10CM, RỘNG: 2.5CM, DÙNG TRONG MAY MẶC, CHẤT LIỆU BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, MỚI 100% . THƯƠNG HIỆU REDYAZE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.776
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
KHÓA KÉO CÓ RĂNG BẰNG NHỰA , DÙNG TRONG MAY MẶC, NHÀ SẢN XUẤT: REDYAZEL , HÀNG MỚI 100% .KT: DÀI 35CM, HÀNG MẪU , KHÔNG THANH TOÁN. @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat trading and production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48185000
产品标签
articles of apparel of paper
产品描述
MẪU RẬP GIẤY MẪU CẮT MAY KHỔ A0, DÙNG TRONG MAY MẶC, NSX : REDYAZEL , CHẤT LIỆU GIẤY , HÀNG MỚI 100%, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat trading and production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
MÁC PHỤ( MÁC GIẶT) GHI CHẾ ĐỘ GIẶT, DÀI 10CM, RỘNG: 5CM, DÙNG TRONG MAY MẶC, CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY, MỚI 100% . THƯƠNG HIỆU REDYAZE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat trading and production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
58079010
产品标签
textile material
产品描述
MÁC PHỤ( MÁC GIẶT) GHI CHẾ ĐỘ GIẶT, DÀI 10CM, RỘNG: 2.5CM, DÙNG TRONG MAY MẶC, CHẤT LIỆU BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, MỚI 100% . THƯƠNG HIỆU REDYAZE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat trading and production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
58081090
产品标签
braiding
产品描述
DÂY TREO THẺ BÀI( DÂY DỆT) DÀI 20CM, HÀNG MỚII 100% (DÙNG TRONG MAY MẶC), NHÀ SX: REDYAZEL, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat trading and production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
MÁC CHÍNH GHI TÊN: REDYAZEL CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY, DÀI 10CM, RỘNG 5CM MỚI 100%( DÙNG TRONG MAY MẶC). THƯƠNG HIỆU REDYAZE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat trading and production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
58079010
产品标签
textile material
产品描述
MÁC CHÍNH GHI TÊN: REDYAZEL CHẤT LIỆU BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, DÀI 10CM, RỘNG: 2.5CM, MỚI 100%( DÙNG TRONG MAY MẶC). THƯƠNG HIỆU REDYAZE. HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.6other
金额
0.699
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
KHÓA KÉO CÓ RĂNG BẰNG NHỰA, DÙNG TRONG MAY MẶC, NHÀ SẢN XUẤT: REDYAZEL, HÀNG MỚI 100% .KT: DÀI 40CM, HÀNG MẪU, KHÔNG THANH TOÁN.
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.6other
金额
0.776
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
MẪU RẬP GIẤY MẪU CẮT MAY KHỔ A0, DÙNG TRONG MAY MẶC, NSX : REDYAZEL, CHẤT LIỆU GIẤY, HÀNG MỚI 100%, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.6other
金额
35.711
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI ĐÃ NHUỘM CHẤT LIỆU 100% POLYESTER KHỔ 145CM, TRỌNG LƯỢNG VẢI: 300G/M2, NHÀ SẢN XUẤT REDYAZEL, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG MAY MẶC, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
bugle co.ltd.
采购商
tan hoan phat production&trading co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
3.105
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
CÚC KIM LOẠI, DÙNG TRONG MAY MẶC, NHÀ SẢN XUẤT: REDYAZEL, HÀNG MỚI 100% . HÀNG MẪU, KHÔNG THANH TOÁN.