供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MỀM DẺO NHÂN SỮA ELIF CENTER, HSX: ELIF CIKOLATA, 350G/ 1GÓI, NGÀY SX: 12/08/2022, HSD: 11/08/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MỀM TRÁI CÂY ELMAS, HSX: ELIF CIKOLATA, 700G/ 1GÓI, NGÀY SX: 10/07/2022, HSD: 09/07/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.314
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MỀM ECLAIRS VỊ BẠC HÀ/ MẬT ONG/ SỮA/ SÔ CÔ LA, HSX: ELIF CIKOLATA, 250G/ 1GÓI, NGÀY SX: 15/08/2022, HSD: 14/08/2024, HÀNG NHẬP LÀM CÔNG BỐ VÀ TRƯNG BÀY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO THẠCH VỊ TRÁI CÂY, HSX: ELIF CIKOLATA, 250G/ 1GÓI, NGÀY SX: 12/08/2022, HSD: 11/08/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ELIF ZIYNE, HSX: ELIF CIKOLATA, 750G/ 1GÓI, NGÀY SX: 09/08/2022, HSD: 07/08/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO TRÁI CÂY HÌNH QUE ENFIS, HSX: ELIF CIKOLATA, 660G/ 1GÓI, NGÀY SX: 10/04/2022, HSD: 09/04/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.486
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO NHÂN MỀM ECLAIR VỊ BẠC HÀ/ SỮA/ MẬT ONG/ CAPUCHINO/ MIX/ SÔ CÔ LA, HSX: ELIF CIKOLATA, 500G/ 1GÓI, NGÀY SX: 12/04/2022, HSD: 11/04/2024, HÀNG NHẬP LÀM CÔNG BỐ VÀ TRƯNG BÀY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO CỨNG ELIF VỊ MIX, HSX: ELIF CIKOLATA, 250G/ 1GÓI, NGÀY SX: 10/06/2022, HSD: 09/06/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.486
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO CỨNG ELIF VỊ CARAMEL/ BẠC HÀ/ TÁO/ CAM, HSX: ELIF CIKOLATA, 250G/ 1GÓI, NGÀY SX: 12/08/2022, HSD: 11/08/2024, HÀNG NHẬP LÀM CÔNG BỐ VÀ TRƯNG BÀY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ELIF SPECIAL, HSX: ELIF CIKOLATA, 500G/ 1GÓI, NGÀY SX: 10/06/2022, HSD: 09/06/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
elif cikolata
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.914
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO CỨNG CÓ NHÂN ELMAS, HSX: ELIF CIKOLATA, 700G/ 1GÓI, NGÀY SX: 22/06/2022, HSD: 21/06/2024, HÀNG NHẬP MẪU LÀM CÔNG BỐ SẢN PHẨM, HÀNG MỚI 100% @