供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.186
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
HÌNH KHỐI LEGO LEGO BLOCK, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.759
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
KHAY NHỰA POLYPROPYLENE MAKEUP TRAY 15X11X2CM, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.109
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
TẤM URETHANE URETHANE SHEET 20X250X250MM, CHẤT LIỆU NHỰA, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.716
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG KEO HAI MẶT DOUBLE-SIDED TAPE 10MMX10M, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.074
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
ĐỒ DO ĐƯỜNG THẲNG STRAGIHTEDGE 30CM, CHẤT LIỆU NHỰA, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.94
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
KHAY NHỰA POLYPROPYLENE MAKEUP TRAY 15X22X2CM, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.223
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
MIẾNG NHÔM ALUMIUM ANGLE, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.692
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
HỘP ĐỰNG ATTACHE CASE, CHẤT LIỆU NHỰA, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.125
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DAO CẮT CUTTER, CHẤT LIỆU THÉP, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.952
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
MIẾNG CẮT CUTTING MAT 30X22CM, CHẤT LIỆU CAO SU DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.582
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
THÙNG NHỰA CHỨA HÀNG RESIN CONTAINER 551X383X313MM, CHẤT LIỆU NHỰA, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
phân viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản tại tp.hcm
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.062
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
TẤM URETHANE URETHANE SHEET 20X250X250MM, CHẤT LIỆU NHỰA, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
phân viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản tại tp.hcm
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.089
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DAO CẮT CUTTER, CHẤT LIỆU THÉP, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
phân viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản tại tp.hcm
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.547
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
THÙNG NHỰA CHỨA HÀNG RESIN CONTAINER 551X383X313MM, CHẤT LIỆU NHỰA, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
relo excel inc.
采购商
phân viện phát triển nguồn nhân lực việt nam nhật bản tại tp.hcm
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.606
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
KHAY NHỰA POLYPROPYLENE MAKEUP TRAY 15X11X2CM, DỤNG CỤ DÙNG CHO DẠY HỌC (THỰC HÀNH SẢN XUẤT TRÊN CHUYỀN HÌNH MÔ PHỎNG CHUYỀN SẢN XUẤT)- HÀNG MỚI 100% @