产品描述
NPL6#&VẢI DỆT THOI 45% RAYON 40% POLYESTER 15% NYLON KHỔ 58'' (+ - 2) 863YDS (VẢI CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP DƯỚI 85%, ĐÃ NHUỘM, HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
56911.561
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
NPL6#&VẢI DỆT THOI 45% RAYON 40% POLYESTER 15% NYLON KHỔ 58'' (+ - 2) 20391YDS (VẢI CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP DƯỚI 85%, ĐÃ NHUỘM, HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
50318.799
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
NPL6#&VẢI DỆT THOI 45% RAYON 40% POLYESTER 15% NYLON KHỔ 58'' (+ - 2) 17971YDS (VẢI CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP DƯỚI 85%, ĐÃ NHUỘM, HÀNG MỚI 100%) #&CN
产品描述
NPL34#&ĐẠN NHỰA (DÂY TREO THẺ), HÀNG PHỤ TRỢ MAY MẶC HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
1188.3
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
NPL3#&DÂY CHUN (ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI KHỔ HẸP, CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI 5% TRỞ LÊN, HÀNG MỚI 100%) #&KR
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
5805.53
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
NPL01#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 58' (+ -2) 5786 YDS (ĐƯỢC LÀM TỪ SỢI FILAMENT BẰNG NI LÔNG ĐÃ TẨY TRẮNG, HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
4585.36
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NPL29#&CHỐT CHẶN CÁC LOẠI BẰNG NHỰA HÀNG PHỤ TRỢ MAY MẶC, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
15229.203
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
NPL6#&VẢI DỆT THOI 45% RAYON 40% POLYESTER 15% NYLON KHỔ 58'' (+ - 2) 5439YDS (VẢI CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP DƯỚI 85%, ĐÃ NHUỘM, HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
trong phuc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13050other
金额
10.25
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NPL32#&NHÃN MÁC BẰNG GIẤY CÁC LOẠI (CHƯA IN, HÀNG MỚI 100%) #&KR
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
xnk gia nguyen cargo&commercical co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
60.3other
金额
29.151
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
010-NPL005#&DÂY TREO THẺ BÀI BẰNG DÂY DỆT 18CM DÙNG TRONG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
xnk gia nguyen cargo&commercical co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
60.3other
金额
128.37
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
010-NPL008#&NHÃN VẢI (NHÃN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG) TỪ VẬT LIỆU DỆT, CÓ IN HƯỚNG DẪN GIẶT, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
0.10.company
采购商
xnk gia nguyen cargo&commercical co.ltd.