产品描述
MEMO BLGOODS ONLY TO BE RELEASED AGAINST ORIGINAL CMCGM BL LIB0124742C FROM LIBREVILLE TO BOSTONMS MERKUR FJORD VOY 0BVEWN1MA DD 25/10/2022FREE OF FREIGHTPADOUK SAWN TIMBER
产品描述
MEMO BL GOODS ONLY TO BE RELEASED AGAINST ORIGINAL CM CGM BL LIB0124742C FROM LIBREVILLE TO BOSTON MS MERKUR FJORD VOY 0BVEWN1MA DD 25102022 FREE OF FREIGHT PADOUK SAWN TIMBER
产品描述
MEMO BL GOODS ONLY TO BE RELEASED AGAINST ORIGINAL CMCGM BL LIB0124742C FROM LIBREVILLE TO BOSTON MS MERKUR FJORD VOY 0BVEWN1MA DD 25 10 2022 FREE OF FREIGHT PADOUK SAWN TIMBER
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 2.2-3.6M, RỘNG: 13-29CM, DÀY: 4-25CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 111.777M3/63,712.89EUR @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
fg s.a.r.l.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ PAOROSA DẠNG XẺ, DÀI: 2.2-3.0M, RỘNG: 10-23CM, DÀY: 3-20CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: BOBGUNNIA FISTULOIDES ) KHỐI LƯỢNG: 25.682M3/19,004.68EUR @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
fg s.a.r.l.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ OKAN DẠNG XẺ, DÀI: 3M, RỘNG: 14CM, DÀY: 4CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: CYLICODISCUS GABUNENSIS ) KHỐI LƯỢNG: 1.782M3/677.16EUR @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
fg s.a.r.l.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 1-2M, RỘNG: 11-19CM, DÀY: 4-25CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 38.163M3/15,227.04EUR @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
fg s.a.r.l.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GÕ DOUSSIE DẠNG XẺ, DÀI: 1-2M, RỘNG: 14-20CM, DÀY: 3-18CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: AFZELIA AFRICANA ) KHỐI LƯỢNG: 8.318M3/3,784.69EUR @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
fg s.a.r.l.
采购商
dai loi trade co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG XẺ, DÀI: 1.2-2M, RỘNG: 15-16CM, DÀY: 4-19CM . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( TÊN LATINH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE ) KHỐI LƯỢNG: 5.919M3/2,361.68EUR @