以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-09-10共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr.li i an公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: BỘ BÁT ĐĨA CỐC CHÉN BẰNG SỨ (1 THÙNG 2 BỘ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
85164090
产品标签
electric iron
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: BÀN LÀ QUẦN ÁO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
69120000
产品标签
kitchen appliances
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: BỘ BÁT ĐĨA CỐC CHÉN BẰNG THỦY TINH (1 THÙNG 2 BỘ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: BỘ CHĂN GA GỐI GIƯỜNG NGỦ (1 THÙNG 2 BỘ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG PHẨM (1 BỘ 5 CHIẾC). HÀNG ĐANG SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: HỘP DỤNG CỤ VẶN ỐC HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: HỘP NHỰA (1 BỘ 2 CHIẾC). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: QUẦN ÁO (1 THÙNG 20 BỘ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: CẦU LÀ QUẦN ÁO. HÀNG ĐANG SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: BỘ BÁT ĐĨA CỐC CHÉN BẰNG SỨ (1 THÙNG 3 BỘ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
mr.li i an
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
33079090
产品标签
spice products
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG TẮM BAO GỒM DẦU GỘI, DẦU XẢ, SỬA TẮM, NƯỚC GIẶT (1 THÙNG 6 BỘ). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/09
提单编号
240821syhph21h0542
供应商
mr.li i an
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
6
HS编码
83061000
产品标签
bells,gongs
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: QUẢ CHUÔNG. HÀNG ĐANG SỬ DỤNG.
交易日期
2021/09/09
提单编号
240821syhph21h0542
供应商
mr.li i an
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
100
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: TÚI GẬY CHƠI GOLF. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
交易日期
2021/09/09
提单编号
240821syhph21h0542
供应商
mr.li i an
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
15
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: ĐỒ DÙNG CHO THỂ THAO (1 BỘ = 2 CHIẾC). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
交易日期
2021/09/09
提单编号
240821syhph21h0542
供应商
mr.li i an
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
5
HS编码
91052900
产品标签
wall clocks
产品描述
HÀNG HÀNH LÝ VÀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN: ĐỒNG HỒ. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
mr.li i an是一家中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-09-10,mr.li i an共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr.li i an的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr.li i an在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。