产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (GỖ BIRCH), DÀI: 500-3000MM, R: 50-300MM, DÀY 20-100MM, GRADE: S, TÊN KH: BETULA PENDULA -KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES- CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, CHƯA BÀO, 191.556M3, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
vietnam fosen wood co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
247550other
金额
21560.999
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (GỖ BIRCH), DÀI: 500-3000MM, R: 50-300MM, DÀY 20-100MM, GRADE: D, TÊN KH: BETULA PENDULA -KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES- CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, CHƯA BÀO, 77.003M3, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
vietnam fosen wood co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
247550other
金额
52029.999
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (GỖ BIRCH), DÀI: 500-3000MM, R: 50-300MM, DÀY 20-100MM, GRADE: A, TÊN KH: BETULA PENDULA -KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES- CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, CHƯA BÀO, 115.623M3, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
76970other
金额
14080
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI A -WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5-3.0 X 0.050-0.3 X 0.02-0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
76970other
金额
17600
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI C -WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5-3.0 X 0.050-0.3 X 0.02-0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
công ty tnhh fosen wood việt nam
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34552.35
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (GỖ BIRCH), DÀI: 500-3000MM, R: 50-300MM, DÀY: 20-100MM, BETULA PENDULA -KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES- CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, CHƯA BÀO, CHƯA CHÀ NHÁM, 76.783M3, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
công ty tnhh fosen wood việt nam
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68876.55
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (GỖ BIRCH), DÀI: 500-3000MM, R: 50-300MM, DÀY: 20-100MM, BETULA PENDULA -KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES- CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, CHƯA BÀO, CHƯA CHÀ NHÁM, 153.059M3, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/31
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17600
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI C-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5-3.0 X 0.050-0.3 X 0.02-0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2021/10/31
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14080
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI A-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5-3.0 X 0.050-0.3 X 0.02-0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ, (DÀI:2000MM, RỘNG:90-1080MM, DÀY:25MM,GRADE 2-5) (BETULA PENDULA- KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES-CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, CHƯA BÀO, CHƯA CHÀ NHÁM), MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21120
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI B-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5- 3 X 0.05- 0.3 X 0.02- 0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17600
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI C-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5- 3 X 0.05- 0.3 X 0.02- 0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10560
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI B-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5- 3 X 0.05- 0.3 X 0.02- 0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21120
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI B-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5- 3 X 0.05- 0.3 X 0.02- 0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
ltd chengyi
采购商
han vinh one member co.ltd.
出口港
vostochniy port ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35200
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ LOẠI C-WEEPING BIRCH,TÊN KH:BETULA PENDULA QUY CÁCH DXRXD:(0.5- 3 X 0.05- 0.3 X 0.02- 0.1) M.GỖ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES THEO TT40/2013/TT-BNNPTNT.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN @