产品描述
JOIST, PART NUMBER 10112-0304PIN (STORAGE FOOT FOR TOWER SECTIONS), PART NUMBER 10112-0302BUSHING
交易日期
2023/12/05
提单编号
oneysgndf6037500
供应商
huy minh corp.
采购商
aarding thermal accoustics
出口港
——
进口港
houston
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
2127kg
金额
——
HS编码
产品标签
silencer,led,steam vent
产品描述
ASSEMBLED STEAM VENT SILENCER
交易日期
2023/07/25
提单编号
122300023174214
供应商
huy minh corp.
采购商
cerrey s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
26450.16
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
P2213446#&WELDED STEEL STRUCTURE, AS SILENCER OF SAFETY VALVE IN GAS PLANT. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/07/19
提单编号
122300023121232
供应商
huy minh corp.
采购商
seaonics as
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
76426.389
HS编码
73089050
产品标签
steel box,conveyor line
产品描述
SKIDPO675401#&STEEL FRAME USED TO TRANSPORT CONTAINERS ON SHIPS. NEW 100%. (INCLUDED:8 GUIDES,8 SHIELDS,56 SPACERS,4 POWER CORD SETS)#&EN
交易日期
2023/05/15
提单编号
122300021373573
供应商
huy minh corp.
采购商
seaonics as
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
72828.69
HS编码
73089050
产品标签
steel box,conveyor line
产品描述
SKIDPO675399#&STEEL FRAME USED TO TRANSPORT CONTAINERS ON SHIPS. NEW 100%. (SUPPLIED: 8 GUIDES, 16 SHIELDS, 88 SPACERS, 4 SETS OF POWER CORDS)#&EN
交易日期
2023/03/20
提单编号
122300019846883
供应商
huy minh corp.
采购商
ingemas mexico s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——kg
金额
32153.65
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
P2206407#&WELDED STEEL STRUCTURE, AS SILENCER OF SAFETY VALVE IN GAS PLANT. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/03/20
提单编号
——
供应商
huy minh corp.
采购商
ingemas mexico s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
6098
金额
32153.65
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
P2206407#&CẤU KIỆN BẰNG THÉP HÀN, LÀM BỘ GIẢM THANH CỦA VAN AN TOÀN TRONG NHÀ MÁY KHÍ. HÀNG MỚI 100%#&VN @
产品描述
STRENGTH CONCRETE CONSTRUCTION BOARD, USED TO CHOOSE WIND POWER TOWER LEGS, SIZE: D3330XW3300XH1500.100% BRAND NEW, FIT: (48 PC CODE, 1,152 PC LONG TANH, 240 PC BALL, 24 PCS, BALLS)#&EN
产品描述
CỤC ĐỐI TRỌNG BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP,DÙNG ĐỂ CHẮN CHÂN THÁP ĐIỆN GIÓ, KÍCH THƯỚC:D3330XW3300XH1500.HÀNG MỚI 100%,KÈM: (48 PC BẢNG MÃ, 1,152 PC LONG ĐỀN, 432 PC BULÔNG, 240 PC TÁN, 24 PC THANH GÀI)#&VN @
交易日期
2023/02/18
提单编号
——
供应商
huy minh corp.
采购商
cerrey s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5782.45
金额
38441.11
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
P2205838, P2201968#&CẤU KIỆN BẰN THÉP HÀN, LÀM BỘ GIẢM THANH CỦA VAN AN TOÀN TRONG NHÀ MÁY KHÍ. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/18
提单编号
——
供应商
huy minh corp.
采购商
cerrey s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11145.3
金额
76882.22
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
P2205838, P2201968#&CẤU KIỆN BẰN THÉP HÀN, LÀM BỘ GIẢM THANH CỦA VAN AN TOÀN TRONG NHÀ MÁY KHÍ. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/13
提单编号
——
供应商
huy minh corp.
采购商
seaonics as
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17765
金额
63917.699
HS编码
73089050
产品标签
steel box,conveyor line
产品描述
SKIDPO675394#&KHUNG RAY BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CONTAINER TRÊN TÀU THỦY. HÀNG MỚI 100%,KÈM:(204PC BU LÔNG,88PC TÁN,236PC LONG ĐỀN,8PC PHE GÀI,264PC MIẾNG CHÊM,36PC THANH NỐI)#&VN @
产品描述
CỤC ĐỐI TRỌNG BẰNG BÊ TÔNG CỐT THÉP,DÙNG ĐỂ CHẮN CHÂN THÁP ĐIỆN GIÓ, KÍCH THƯỚC:D3330XW3300XH1500.HÀNG MỚI 100%,KÈM: (96 PC BẢNG MÃ, 2,304 PC LONG ĐỀN, 864 PC BULÔNG, 48O PC TÁN, 48 PC THANH GÀI)#&VN @
交易日期
2022/11/21
提单编号
122200022417347
供应商
huy minh corp.
采购商
seaonics as
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8553other
金额
26063.19
HS编码
73089050
产品标签
steel box,conveyor line
产品描述
SKIDPO675393#&KHUNG RAY BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CONTAINER TRÊN TÀU THỦY. HÀNG MỚI 100% , KÈM: (126PCS BU LÔNG, 28PCS TÁN, 170PCS LONG ĐỀN, 2PCS PHE GÀI, 132PCS MIẾNG CHÊM, 20PCS THANH NỐI)#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022152210
供应商
huy minh corp.
采购商
seaonics as
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16950other
金额
54654.51
HS编码
73089050
产品标签
steel box,conveyor line
产品描述
SKIDPO675390#&KHUNG RAY BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CONTAINER TRÊN TÀU THỦY. HÀNG MỚI 100%, KÈM: (278PCS BU LÔNG, 72PCS TÁN, 380PCS LONG ĐỀN, 6PCS PHE GÀI, 264PCS MIẾNG CHÊM, 42PCS THANH NỐI)#&VN @