【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-14
地址: no.192 cheng ghih road, kangshankaohsiung tw
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计1196笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是newpack ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
97
1549844
1043864
- 2025
7
30608
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942470610
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36500
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - POLYURETHANE ADHESIVE D9200, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao b...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942470610
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16030
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - VA 606, dạng lỏng (25 Kg/thùng), nguyên liệu dùng sản xuất bao bì. Hàng mới 100%(...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942470610
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4253.76
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính, làm từ Polyurethane-POLYURETHANE ADHESIVE D815KS,dạng lỏng(18kg/can),ngliệu sx bao bì,chứa 24% Ethyl acetate(Cas:141-7...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942470610
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15120
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - Hardener CL - 85, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Theo chứ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106869191700
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37000
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - POLYURETHANE D9200, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Mới100...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106869191700
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15330
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - Hardener CL - 85, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Mới100%....
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106869191700
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11450
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - VA 606, dạng lỏng (25 Kg/thùng), nguyên liệu dùng sản xuất bao bì. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832856650
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37000
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - POLYURETHANE D9200, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Mới100...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832856650
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15330
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - Hardener CL - 85, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Mới100%....
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106776228200
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty tnhh cn thực phẩm liwayway sài gòn
-
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6400
-
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
-
产品描述
Nắp nhựa dùng để đóng chai nước giải khát - PLASTIC CAP C PLUS(GREEN)- G2C. Hàng mới 100%. Hợp đồng: NPSC-20241106 (06/11/2024) ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106745208140
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37000
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - POLYURETHANE D9200, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Mới100...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106745208140
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22900
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - VA 606, dạng lỏng (25 Kg/thùng), nguyên liệu dùng sản xuất bao bì. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106745208140
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16060
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - Hardener CL - 85, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao bì. Mới100%....
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106668221920
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2110
-
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
-
产品描述
LIQUID POLYURETHANE RESIN 75-Dung dịch Polyisocyana 75% trong dung môi hữu cơ,dạng lỏng(20Kg/can),nguyên liệu sx màng bao bì.Cas:584-...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668221920
-
供应商
newpack ltd.
采购商
công ty cổ phần liwayway việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37000
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính hai thành phần, làm từ Polyurethane - POLYURETHANE ADHESIVE D9200, dạng lỏng (200 Kg/thùng), nguyên liệu sản xuất bao b...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cod
70
36.27%
>
-
ns a
45
23.32%
>
-
screw
37
19.17%
>
-
corda
28
14.51%
>
-
cordi
28
14.51%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
35069190
40
20.73%
>
-
731814
38
19.69%
>
-
35069100
22
11.4%
>
-
731815
17
8.81%
>
-
39119000
11
5.7%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
637
53.62%
>
-
vietnam
531
44.7%
>
-
colombia
11
0.93%
>
-
paraguay
3
0.25%
>
-
mexico
2
0.17%
>
+查阅全部
港口统计
-
kao hsiung
278
23.52%
>
-
shanghai
165
13.96%
>
-
incheon kr
99
8.38%
>
-
arguineguin
51
4.31%
>
-
kaohsiung
47
3.98%
>
+查阅全部
newpack ltd.是一家
英国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,newpack ltd.共有1196笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从newpack ltd.的1196笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出newpack ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱