【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangzhou shengcheng industries co
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-18
地址: l 105106 building 8 no 1 yuanxiadi road huangshi street baiyun district guangzhou guangdong china
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-18共计66笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangzhou shengcheng industries co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
25
2132
310214
- 2025
3
5
19555
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/18
提单编号
naqagtor5182299v
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
2166382 ontario inc
-
出口港
58023, pusan
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
10025kg
金额
——
-
HS编码
730890
产品标签
grating
-
产品描述
GRATING
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
maeu720596767
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
cebu seafood processing and export
-
出口港
——
进口港
port of cebu
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
8710kg
金额
1357917.50186
-
HS编码
73130000000
产品标签
stainless steel razor,wire
-
产品描述
STAINLESS STEEL RAZOR WIRE
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
maeu720596767
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
cebu seafood processing and export
-
出口港
——
进口港
port of cebu
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
820kg
金额
89426.5433
-
HS编码
73143900000
产品标签
mesh panel
-
产品描述
MESH PANEL
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603573900
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
công ty tnhh dong wei feng việt nam
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1030.4
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
Cột bằng thép có kích thước 70*100*1.2mm, chiều dài 2.5m, có đế cột để gắn cố định, được sơn màu xanh dương, dùng là trụ đứng để gắn ...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603573900
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
công ty tnhh dong wei feng việt nam
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
141
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
Cổng trượt bằng thép có chiều cao 2.1m*chiều rộng 2.3m, kích thước mở cửa thực tế là 1.8m, được bọc nhựa pvc, dùng làm cổng bảo vệ ch...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603573900
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
công ty tnhh dong wei feng việt nam
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
518
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
Cổng trượt bằng thép có chiều cao 2.1m*chiều rộng 4m, kích thước mở cửa thực tế là 2.16m, được bọc nhựa pvc, dùng làm cổng bảo vệ cho...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603573900
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
công ty tnhh dong wei feng việt nam
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
224.4
-
HS编码
73082029
产品标签
steel tower,steel lattice bar
-
产品描述
Hàng rào lưới chất liệu bằng sắt, KT: chiều cao 2.4m*chiều rộng1.5m, dây lưới có đường kính 5 mm, kích thước ô lưới là 50mm*200 mm, đ...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603573900
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
công ty tnhh dong wei feng việt nam
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1174.5
-
HS编码
73082029
产品标签
steel tower,steel lattice bar
-
产品描述
Hàng rào lưới chất liệu bằng sắt, kt: chiều cao 2.4m*chiều rộng 2m, dây lưới có đường kính 5mm, kích thước ô lưới là 50mm*200 mm, đượ...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106603573900
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
công ty tnhh dong wei feng việt nam
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
208.8
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
Cột bằng thép có kích thước 70*100*1.2mm, chiều dài 3m, có đế cột để gắn cố định, được sơn màu xanh dương, dùng là trụ đứng để gắn lư...
展开
-
交易日期
2024/05/16
提单编号
——
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
ooo inter-karmana
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
25388kg
金额
34986
-
HS编码
7314490000
产品标签
grille,mesh sleeve,air filter
-
产品描述
1. ИЗГОРОДЬ (МЕТАЛЛИЧЕСКАЯ СЕТКА ДЛЯ ОГРАЖДЕНИЯ В РУЛОНАХ, ПЛЕТЕННАЯ) - КОЛ. 2894 М, ВЕС: 25388 КГ 2. МЕСТ 764, 764 МЕСТ 3. ECMU94780...
展开
-
交易日期
2024/05/16
提单编号
——
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
ooo inter-karmana
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
18381kg
金额
30102
-
HS编码
7314490000
产品标签
grille,mesh sleeve,air filter
-
产品描述
1. ИЗГОРОДЬ (МЕТАЛЛИЧЕСКАЯ СЕТКА ДЛЯ ОГРАЖДЕНИЯ В РУЛОНАХ, ПЛЕТЕННАЯ) - КОЛ. 2490 М, ВЕС: 18381 КГ 2. МЕСТ 647, 647 МЕСТ 3. CCLU69758...
展开
-
交易日期
2024/05/16
提单编号
——
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
ooo inter-karmana
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
25670kg
金额
37670
-
HS编码
7314490000
产品标签
grille,mesh sleeve,air filter
-
产品描述
1. ИЗГОРОДЬ (МЕТАЛЛИЧЕСКАЯ СЕТКА ДЛЯ ОГРАЖДЕНИЯ В РУЛОНАХ, ПЛЕТЕННАЯ) - КОЛ. 3116 М, ВЕС: 25670 КГ 2. МЕСТ 761, 761 МЕСТ 3. NCZU84213...
展开
-
交易日期
2024/05/16
提单编号
——
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
ooo inter-karmana
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
22370kg
金额
33850
-
HS编码
7314490000
产品标签
grille,mesh sleeve,air filter
-
产品描述
1. ИЗГОРОДЬ (МЕТАЛЛИЧЕСКАЯ СЕТКА ДЛЯ ОГРАЖДЕНИЯ В РУЛОНАХ, ПЛЕТЕННАЯ) - КОЛ. 2800 М, ВЕС: 22370 КГ 2. МЕСТ 893, 893 МЕСТ 3. EGSU90433...
展开
-
交易日期
2024/05/16
提单编号
——
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
ooo inter-karmana
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
749kg
金额
2162
-
HS编码
7308300000
产品标签
doors,fire door,steel door
-
产品描述
1. СКОЛЬЗЯЩИЕ МЕТАЛЛИЧЕСКИЕ ВОРОТА (В РАЗОБРАННОМ В ВИДЕ) - КОЛ. 2 ШТ, ВЕС: 749 КГ 2. МЕСТ 2, 2 МЕСТ 3. CCLU6975865 8. 000 11. 02 ОБЩ...
展开
-
交易日期
2024/05/16
提单编号
——
-
供应商
guangzhou shengcheng industries co
采购商
ooo inter-karmana
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
18381kg
金额
30102
-
HS编码
7314490000
产品标签
grille,mesh sleeve,air filter
-
产品描述
1. ИЗГОРОДЬ (МЕТАЛЛИЧЕСКАЯ СЕТКА ДЛЯ ОГРАЖДЕНИЯ В РУЛОНАХ, ПЛЕТЕННАЯ) - КОЛ. 2490 М, ВЕС: 18381 КГ 2. МЕСТ 647, 647 МЕСТ 3. CCLU69758...
展开
+查阅全部
采供产品
-
air filter
12
28.57%
>
-
grille
12
28.57%
>
-
mesh sleeve
12
28.57%
>
-
fence
10
23.81%
>
-
fence panel
4
9.52%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
7314490000
12
28.57%
>
-
7308300000
3
7.14%
>
-
3926909709
1
2.38%
>
-
5607509000
1
2.38%
>
-
6307909800
1
2.38%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
33
52.38%
>
-
uzbekistan
15
23.81%
>
-
vietnam
6
9.52%
>
-
russia
5
7.94%
>
-
philippines
3
4.76%
>
+查阅全部
港口统计
-
yantian
16
24.24%
>
-
pingxiang
6
9.09%
>
-
hong kong
4
6.06%
>
-
58023, pusan
1
1.52%
>
-
busan
1
1.52%
>
+查阅全部
guangzhou shengcheng industries co是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-18,guangzhou shengcheng industries co共有66笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangzhou shengcheng industries co的66笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangzhou shengcheng industries co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →