供应商
cherry le
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.541
HS编码
12079990
产品标签
avocado
产品描述
HẠT DẺ CƯỜI, 150G/HỘP, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/09/26
提单编号
——
供应商
cherry le
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.541
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SON DƯỠNG MÔI ASTRID LIP BALM,10G, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/09/26
提单编号
——
供应商
cherry le
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.163
HS编码
21042099
产品标签
homogenized blend food
产品描述
NGŨ CỐC KHÔ ĐỂ ĂN KIÊNG, 1 HỘP 500G, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/09/25
提单编号
2.8384857307e+011
供应商
cherry le
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hkzzz
进口港
vnsgn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
5.07
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
BỘT YẾN MẠCH, 1KG/ BỊCH, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/09/25
提单编号
2.8384857307e+011
供应商
cherry le
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hkzzz
进口港
vnsgn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
38.024
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRUNG THU HIỆU LAVA, HÀNG SỬ DỤNG Á NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/09/25
提单编号
2.8384857307e+011
供应商
cherry le
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hkzzz
进口港
vnsgn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
5.07
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH MILLEFOGLIE DITALIA CLASSICHE 125G/HỘP, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/06/26
提单编号
——
供应商
cherry le
采购商
minh khi dotnet service co., ltd
出口港
hong kong hk
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114600
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON MỚI 100% HIỆU LAND ROVER RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L P400,SUV,ĐỜI 2021,SX 2021,NƯỚC SX ANH,MÀU ĐEN,DT 3.0L,5 CHỖ,5 CỬA,2 CẦU,NL XĂNG,TAY LÁI THUẬN,SK SALGA3BU9MA442524,SM 210304Z0353PT306 @