产品描述
PHỤ GIA SODIUM FORMALDEHYDE SULPHOXYLATE DÙNG CHO NGÀNH SẢN XUẤT SƠN. 0.5 KG/ TÚI. NCC: HUNAN MINGFENG TRADING CO., LTD. HÀNG MẪU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
22060200im10001146
供应商
liuyang donghao
采购商
nanografi nano teknoloji anonim şirketi
出口港
——
进口港
esenboğa
供应区
China
采购区
Turkey
重量
1kg
金额
66
HS编码
810890900000
产品标签
target material,yu,tita,md
产品描述
TİTANYUMDAN EŞYA(TARGET MATERIALS)
交易日期
2022/01/11
提单编号
22060200im10001146
供应商
liuyang donghao
采购商
nanografi nano teknoloji anonim şirketi
产品描述
SODIUM FORMALDEHYDE SULPHOXILATE DETAIL AS PER INV
交易日期
2021/12/09
提单编号
21060200im00058855
供应商
liuyang donghao
采购商
nanografi nano teknoloji anonim şirketi
出口港
——
进口港
esenboğa
供应区
China
采购区
Turkey
重量
48kg
金额
826.41
HS编码
320649700000
产品标签
pigment
产品描述
SYNTHETIC PIGMENT
交易日期
2021/11/29
提单编号
775270274850
供应商
liuyang donghao
采购商
công ty tnhh hisc việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
10
HS编码
26030000
产品标签
copper ores,concentrates
产品描述
QUẶNG ĐỒNG DẠNG HẠT, SỬ DỤNG LÀM MẪU, 1.5KG/KIỆN. NCC: P.T FREEPORT INDONESIA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
775270274850
供应商
liuyang donghao
采购商
công ty tnhh hisc việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
10
HS编码
26030000
产品标签
copper ores,concentrates
产品描述
QUẶNG ĐỒNG DẠNG HẠT, SỬ DỤNG LÀM MẪU, 1.5KG/KIỆN. NCC: P.T FREEPORT INDONESIA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
——
供应商
liuyang donghao
采购商
tram anh investment building co.ltd.
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT TẠO MÀU CHO DUNG DỊCH SYNTHETIC PIGMENT DANG BỘT DÙNG TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG/ 1KG/ TÚI. NCC: LIUYANG DONGHAO. HÀNG MẪU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/22
提单编号
——
供应商
liuyang donghao
采购商
nhat viet agro chemical joint stock
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
32041710
产品标签
organic powder
产品描述
BỘT MÀU TỔNG HỢP SYNTHETIC PIGMENT DÙNG LÀM MẪU TRONG VẼ TRANH, 0.5KG/ GÓI, NHÀ CUNG CẤP: LIUYANG DONGHAO ; MỚI 100% @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
liuyang donghao
采购商
akita viet nam plant protection co.ltd.
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
28046900
产品标签
silicon
产品描述
PHỤ GIA CHỐNG VÓN CỤC SILICON DIOXIDE. THƯƠNG HIỆU: RW. HÀNG MẪU SỬ DỤNG LÀM PHỤ GIA TRONG SẢN XUẤT BÊ TÔNG. 1.5KG/ CHAI. NCC: HUBEI YUECHI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
liuyang donghao
采购商
hung nguyen joint stock co
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MẪU THUỐC MÀU ĐÃ PHA CHẾ (SYNTHETIC PIGMENTS), SỬ DỤNG LÀM MẪU ĐÁNH GIÁ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CAS: 1319-46-6, NCC: HUNAN MINGFENG TRADING CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @