供应商
vigi techics
采购商
thanh phat medical equipment trading co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12503.211
HS编码
38085960
产品标签
disinfector
产品描述
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN DÙNG CHO MÁY PHUN ĐỂ KHỬ KHUẨN KHÔNG KHÍ, MÔI TRƯỜNG VÀ BỀ MẶT SỬ DỤNG CHO MÁY SÁT KHUẨN TWINCRUISER TỰ ĐỘNG. CHỦNG LOẠI: AMITY PX07. HÃNG SX: AMITY INTERNATIONAL (ANH). MỚI 100% @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
vigi techics
采购商
thanh phat medical equipment trading co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25391.136
HS编码
84192000
产品标签
laboratory sterilizers
产品描述
HỆ THỐNG KHỬ KHUẨN PHÒNG TỰ ĐỘNG DÙNG TRONG Y TẾ (BAO GỒM PHỤ KIỆN ĐI KÈM).CHỦNG LOẠI: TWINCRUISER SYSTEMS (LC AND VGF MODEL). HÃNG SX: QC DEVELOPPEMENT (PHÁP).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/01
提单编号
200421fsgsin023939
供应商
vigi techics
采购商
thanh phat medical equipment trading co.ltd.
出口港
le havre
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1140other
金额
——
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BẢO DƯỠNG DÙNG CHO HỆ THỐNG KHỬ KHUẨN PHÒNG TỰ ĐỘNG TWINCRUISER, MÃ: MAINTKIT1. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
200421fsgsin023939
供应商
vigi techics
采购商
thanh phat medical equipment trading co.ltd.
出口港
le havre
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1140other
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
BỘ DỤNG CỤ HIỆU CHUẨN DÙNG CHO HỆ THỐNG KHỬ KHUẨN PHÒNG TỰ ĐỘNG TWINCRUISER. MÃ: CALKIT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
200421fsgsin023939
供应商
vigi techics
采购商
thanh phat medical equipment trading co.ltd.
出口港
le havre
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1140other
金额
——
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BẢO DƯỠNG DÙNG CHO HỆ THỐNG KHỬ KHUẨN PHÒNG TỰ ĐỘNG TWINCRUISER, MÃ: MAINTKIT2. HÀNG MỚI 100%