供应商
fisher bioservices international
采购商
bệnh viện 198
出口港
dulles int apt washi us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11102.4
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
GSK 1265744LA 600MG/3ML (CABOTEGRAVIR INJECTABLE SUSPENSION),HỖN DỊCH, ỐNG HỖN DỊCH 3ML/ỐNG. CƠ SỞ SX, NƯỚC SX : GSK - ANH, HSD: 28/02/2023, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
fisher bioservices international
采购商
bệnh viện 198
出口港
dulles int apt washi us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1047.2
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
CABOTEGRAVIR 30MG TABLETS, LỌ 30 VIÊN NÉN. CƠ SỞ SX, NƯỚC SX : GSK - ANH, HSD: 30/06/2025, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
uk neqas for leucocyte immunophenotyping
采购商
bệnh viện 198
出口港
leeds apt gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.322
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
MẪU MÁU TOÀN PHẦN TỪ UK NEQAS FOR LEUCOCYTE IMMUNOPHENOTYPING(UK NEQAS LI),1ML/ỐNG,2 ỐNG/HỘP,HÀNG MẪU,DÙNG PHỤC VỤ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC,MỚI 100% @
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
uk neqas for leucocyte immunophenotyping
采购商
bệnh viện 198
出口港
leeds apt gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.322
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
MẪU MÁU TOÀN PHẦN TỪ UK NEQAS FOR LEUCOCYTE IMMUNOPHENOTYPING(UK NEQAS LI),1ML/ỐNG,2 ỐNG/HỘP,HÀNG MẪU,DÙNG PHỤC VỤ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC,MỚI 100% @
产品描述
BỘ KIT CONTROL LOẠI II : ORAQUICK ADVANCE RAPID HIV - 1/2 ANTIBODY TEST KIT CONTROL. HÃNG SẢN XUẤT : ORASURE TECHNOLOGIES INC, USA. XUẤT SỨ : MỸ. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
BỘ TEST KIT HIV LOẠI II : ORAQUICK ADVANCE RAPID HIV - 1/2 ANTIBODY TEST. HÃNG SẢN XUẤT : ORASURE TECHNOLOGIES INC, USA. XUẤT SỨ : MỸ. HÀNG MỚI 100%.