【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
活跃值72
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26 共计103 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tường vĩnh thịnh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.72208
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dẫn hướng giảm chấn 057-4JD-170521-31, quy cách phi 19x20, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.93052
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm sensor case máng trượt 173-1MD-300924-07, quy cách 92x10x2, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.91316
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm gá sensor 2 057-4JD-170521-29, quy cách 41x40x1.5, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.10273
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm nghiêng 057-4JD-170521-14, quy cách 200x154x2, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.89579
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Bắt giữ nút EMG 173-1MD-300924-08, quy cách 148x60x2, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.89579
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Vách hộp trái 057-4JD-081220-05, quy cách 160x50x1.2, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.87842
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Bạc lót trục gá 057-4JD-170521-27, quy cách Phi 14x9, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.86105
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm gá EMG lên khung 173-1MD-300924-12, quy cách 230x40x5, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&V...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.68736
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm lắp giảm chấn trên 057-4JD-170521-33, quy cách 340x40x4, sản phẩm bằng chất liệu Thép, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.68736
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm cố định hộp chứa hàng 173-1MD-300924-01, quy cách 50x42x20, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.06652
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm gá sensor 3 057-4JD-170521-30, quy cách 40x25x10, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.42979
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm lắp Motor 057-4JD-170521-24, quy cách 230x30x3, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.80895
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cover trên 057-4JD-170521-23, quy cách 245x237x105, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.73948
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Máng hàng ra 057-4JD-170521-10, quy cách 218x200x40, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021446010
供应商
công ty tnhh tường vĩnh thịnh
采购商
cong ty tnhh maruei viet nam precision
出口港
kho cty tuong vinh thinh
进口港
kho cty maruei viet nam precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.72211
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Máng dầu 173-1MD-300924-19, quy cách 700x250x2, sản phẩm bằng chất liệu inox, chuyên dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
washers
4
40%
>
idler wheel
3
30%
>
roller
3
30%
>
stainless steel
3
30%
>
transmission shafts
2
20%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73182200
4
40%
>
84831039
3
30%
>
84831090
2
20%
>
73261900
1
10%
>
贸易区域
vietnam
99
96.12%
>
other
4
3.88%
>
công ty tnhh tường vĩnh thịnh是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,công ty tnhh tường vĩnh thịnh共有103笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tường vĩnh thịnh的103笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tường vĩnh thịnh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱