供应商
obior pte ltd.
采购商
boston scientific vietnam co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
102.703
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẤM BẢO HỘ CỔ. CHẤT LIỆU: VẢI, LOGO BOSTON SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0306RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co., ltd
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0203RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co., ltd
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0202RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0203RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co., ltd
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
640
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0304RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co., ltd
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0306RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
640
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0304RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0202RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4123705176
供应商
obior pte ltd.
采购商
phuc tin tech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
320
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
NÚT TẮC MẠCH KIM LOẠI PLATINUM TÁCH ĐIỆN NEURO EMBOLIZATION COIL (ED COIL) 10 EXTRASOFT,353-0202RS (HÀNG CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY),HÃNG NC SX KANEKA CORPORATION, JAPAN, MỚI 100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
4579837905
供应商
obior pte ltd.
采购商
tue duc medicine pharmacy joint stock company
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
560
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CUỘN NÚT MẠCH NÃO (COIL), CHỦNG LOẠI: ED COIL, MÃ SP: 353-02H4RS,1 CÁI/HỘP,DÙNG TRONG CAN THIỆP PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO,ĐỂ TRONG CƠ THỂ.HSX: KANEKA MEDIX CORPORATION KANAGAWA PLANT, NHẬT BẢN.HÀNG MỚI100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
4579837905
供应商
obior pte ltd.
采购商
tue duc medicine pharmacy joint stock company
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
560
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CUỘN NÚT MẠCH NÃO (COIL), CHỦNG LOẠI: ED COIL, MÃ SP: 353-0208RS,1 CÁI/HỘP,DÙNG TRONG CAN THIỆP PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO,ĐỂ TRONG CƠ THỂ.HSX: KANEKA MEDIX CORPORATION, NHẬT BẢN.HÀNG MỚI100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
4579837905
供应商
obior pte ltd.
采购商
tue duc medicine pharmacy joint stock company
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
560
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CUỘN NÚT MẠCH NÃO (COIL), CHỦNG LOẠI:ED COIL, MÃ SP:353-01H2RS, 1 CÁI/HỘP, DÙNG TRONG CAN THIỆP PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO,ĐỂ TRONG CƠ THỂ. HSX:KANEKA MEDIX CORPORATION, NHẬT BẢN.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
obior pte ltd.
采购商
tue duc medicine pharmacy joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CUỘN NÚT MẠCH NÃO (COIL), CHỦNG LOẠI:ED COIL, MÃ SP:353-1610RS,1 CÁI/HỘP,DÙNG TRONG CAN THIỆP PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO,ĐỂ TRONG CƠ THỂ.HSX: KANEKA MEDIX CORPORATION KANAGAWA PLANT, NHẬT BẢN.HÀNG MỚI100%
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
obior pte ltd.
采购商
tue duc medicine pharmacy joint stock company
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CUỘN NÚT MẠCH NÃO (COIL), CHỦNG LOẠI: ED COIL, MÃ SP: 353-02H4RS,1 CÁI/HỘP,DÙNG TRONG CAN THIỆP PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO,ĐỂ TRONG CƠ THỂ.HSX: KANEKA MEDIX CORPORATION KANAGAWA PLANT, NHẬT BẢN.HÀNG MỚI100%