供应商
rhythm
采购商
công ty tnhh rhythm precision việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
74152900
产品标签
cu products
产品描述
RPV1158#&Miếng đệm bằng đồng R60-0118A0
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687133011
供应商
rhythm
采购商
công ty tnhh rhythm precision việt nam
出口港
ct rhythm precision
进口港
ct rhythm precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10610
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc ép (nén) nhựa (1H1937)/BB00019173-102, chất liệu bằng thép dùng để sản xuất các linh kiện nhựa, năm SX: 2021, MKT:LRPVMO0046 (Hàng CĐMĐSD từ mục 2 TKTN số 103893085811)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687133011
供应商
rhythm
采购商
công ty tnhh rhythm precision việt nam
出口港
ct rhythm precision
进口港
ct rhythm precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12983
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc ép (nén) nhựa (1H1935)/BB00019172-102, chất liệu bằng thép dùng để sản xuất các linh kiện nhựa, năm SX: 2021, MKT:LRPVMO0045 (Hàng CĐMĐSD từ mục 1 TKTN số 103893085811)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687156001
供应商
rhythm
采购商
công ty tnhh rhythm precision việt nam
出口港
ct rhythm precision
进口港
ct rhythm precision
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10344.83
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc linh kiện nhựa của ống kính máy ảnh, bằng thép (1H2268)/ AA069S0000-203, MKT: LRPVMO1694 (Hàng CĐMĐSD từ mục 1 TKTN số 105476673961)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106689722900
供应商
rhythm
采购商
công ty tnhh rhythm precision việt nam