【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
japan供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-02
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-02共计1383笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mogami公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
392
460570.39
636460
- 2025
39
73514
3744
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/02
提单编号
banq1064402092
-
供应商
mogami
采购商
hodell natco idustries inc.
-
出口港
58886, tokyo
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
2608kg
金额
——
-
HS编码
731815
产品标签
hod,ice,parts for forklift,cod,carton,natco,gh
-
产品描述
PARTS FOR FORKLIFT INVOICE NO: HODELL-NATCO-H055 HS CODE: 7318.15 7318.29 7307.92 7318.21 7318.15 12 PACKAGE ( 3 CASES AND 9 CARTONS ...
展开
-
交易日期
2025/03/02
提单编号
banq1064402089
-
供应商
mogami
采购商
hodell natco idustries inc.
-
出口港
58886, tokyo
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
698kg
金额
——
-
HS编码
731815
产品标签
hod,bolts,iron or steel,ice,cod,natco,gh
-
产品描述
BOLTS OF IRON OR STEEL INVOICE NO: HODELL-NATCO-H054 HS CODE: 7318.15 7318.29 4016.99 FREIGHT AS ARRANGED ...
展开
-
交易日期
2025/03/02
提单编号
banq1064402112
-
供应商
mogami
采购商
hodell natco idustries inc.
-
出口港
58886, tokyo
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
438kg
金额
——
-
HS编码
731815
产品标签
hod,bolts,iron or steel,ice,cod,natco,gh
-
产品描述
BOLTS OF IRON OR STEEL INVOICE NO: HODELL-NATCO-C056 HS CODE: 7318.15 FREIGHT AS ARRANGED ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
153.2
-
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
-
产品描述
Đai ốc bằng thép, loại có ren, phi 18mm, NUT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
612.8
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong bằng thép, phi 12mm, dài 25mm, BOLT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
362.68
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong bằng thép, phi 12mm, dài 35mm, BOLT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
519.63
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong bằng thép, phi 16mm, dài 35mm, BOLT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92.52
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
Đai ốc bằng thép, loại có ren, phi 8mm, NUT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60.65
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
Đai ốc bằng thép, loại có ren, phi 12mm, NUT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
64.715
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
Đai ốc bằng thép, loại có ren, phi 16mm, NUT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
283.265
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong bằng thép, phi 18mm, dài 40mm, BOLT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
339.23
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong bằng thép, phi 18mm, dài 55mm, BOLT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
476.236
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong bằng thép, phi 22mm, dài 60mm, BOLT, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13.74
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm bằng thép, không ren, phi 6mm, WASHER, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851560760
-
供应商
mogami
采购商
công ty tnhh mhi engine systems việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31.26
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm bằng thép, không ren, phi 8mm, WASHER, linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện, hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hod
241
41.06%
>
-
natco
241
41.06%
>
-
cod
213
36.29%
>
-
ice
165
28.11%
>
-
bolts
151
25.72%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73181590
118
20.1%
>
-
73182200
105
17.89%
>
-
73181990
51
8.69%
>
-
73181510
26
4.43%
>
-
843120
9
1.53%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
594
42.95%
>
-
united states
412
29.79%
>
-
indonesia
365
26.39%
>
-
russia
8
0.58%
>
港口统计
-
tokyo
585
42.3%
>
-
yokohama
164
11.86%
>
-
yokohama kanagawa jp
73
5.28%
>
-
tokyo - tokyo
70
5.06%
>
-
58886, tokyo
9
0.65%
>
+查阅全部
mogami是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-02,mogami共有1383笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mogami的1383笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mogami在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱