【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh dvth thiên phúc
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计216 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dvth thiên phúc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
37
29749
0 2025
29
16604
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178905040
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
1891.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thạch Dừa Thanh Bình 240B ( dạng thạch mềm có lẫn những khối thạch vuông và dai ,( sl 650 thùng, tl tịnh 7.2 kg/thùng, tl cả bì 7.7kg...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178905040
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
4460
HS编码
15079090
产品标签
soy bean oil
产品描述
Dầu thực vật Tamin Gold 5L , có thành phần từ đậu nành (sl 200 thùng,4 chai/thùng, tl tịnh 18 kg/thùng, tl cả bì 18.5 kg/thùng) #&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178905040
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
16245
HS编码
15119020
产品标签
——
产品描述
Dầu Thực vật Keva gold 0.7L ,(dầu tinh chế) có thành phần từ dầu Olein tinh luyện (sl 1500 thùng, tl tịnh 7.56 kg/thùng, tl cả bì 8 k...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178905040
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
1518
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
kẹo mút chuppachup sắc màu (sl 50 thùng, tl tịnh 9.71 kg/thùng, tl cả bì 10.1 kg/thùng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178905040
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
1748
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo dẻo ngô loại gói 800g không có gelatin ( sl 200 thùng , tl tịnh 10 kg/thùng, tl cả bì 10.5 kg /thùng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178905040
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
9520
HS编码
15079090
产品标签
soy bean oil
产品描述
Dầu thực vật Tamin Gold 4.5L , có thành phần từ đậu nành (sl 500 thùng,4 chai/ thùng, tl tịnh 16.2 kg/thùng, tl cả bì 16.7 kg/thùng) ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
5430
HS编码
15079090
产品标签
soy bean oil
产品描述
Dầu thực vật Freda 1L , có thành phần từ đậu nành (sl 300 thùng, tl tịnh 10.8 kg/thùng, tl cả bì 11.3 kg/thùng) #&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
8760
HS编码
15119020
产品标签
——
产品描述
Dầu Thực vật Farrah oil 4.5L ,(dầu tinh chế)có thành phần từ dầu Olein tinh luyện (sl 400 thùng, tl tịnh 16.2 kg/thùng, tl cả bì 16.7...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
2640
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo dẻo ngô loại gói 800g không có gelatin ( sl 300 thùng , tl tịnh 10 kg/thùng, tl cả bì 10.5 kg /thùng)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
1277
HS编码
15079090
产品标签
soy bean oil
产品描述
Dầu thực vật Freda 0.4L , có thành phần từ đậu nành (sl 100 thùng,tl tịnh 8.64 kg/thùng, tl cả bì 9 kg/thùng) #&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
15870
HS编码
15119020
产品标签
——
产品描述
Dầu Thực vật Farrah 0.7L ,(dầu tinh chế) có thành phần từ dầu Olein tinh luyện (sl 1500 thùng, tl tịnh 7.56 kg/thùng, tl cả bì 8 kg/t...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
6900
HS编码
15119020
产品标签
——
产品描述
Dầu Thực vật Farrah oil 5L ,(dầu tinh chế) có thành phần từ dầu Olein tinh luyện (sl 300 thùng, tl tịnh 18 kg/thùng, tl cả bì 18.5 kg...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149773510
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
2072
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Snack V/Sta que nhân akiko ( sl 400 thùng, tl tịnh 2.2 kg/ thùng, tl cả bì 2.7 kg / thùng) #&VN ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
307130801850
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
9895
HS编码
15119020
产品标签
——
产品描述
Dầu Thực vật An Gold 4.5L ,(dầu tinh chế) có thành phần từ dầu Olein tinh luyện (sl 500 thùng, tl tịnh 16.2 kg/thùng, tl cả bì 16.7 k...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
307130801850
供应商
công ty tnhh dvth thiên phúc
采购商
pumehungheuang import-export sole co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
715
HS编码
22021020
产品标签
——
产品描述
Nước hương Tăng Lực RedSpear (sl 250 thùng, 24 lon/thùng. tl tịnh 6 kg/thùng, tl cả bì 6.5 kg/thùng)#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
soy bean oil
64
42.67%
>
sweet food
16
10.67%
>
bread
15
10%
>
cookie
15
10%
>
carbon
10
6.67%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
15079090
64
42.67%
>
17049099
16
10.67%
>
19059090
15
10%
>
15119020
11
7.33%
>
85068010
10
6.67%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
150
69.44%
>
laos
66
30.56%
>
công ty tnhh dvth thiên phúc是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh dvth thiên phúc共有216笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dvth thiên phúc的216笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dvth thiên phúc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →