以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-25共计163笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vũ nam dương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/25
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60060other
金额
9777.885
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 405 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/21
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30060other
金额
4893.827
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2004 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20160other
金额
3282.087
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1680 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
85000other
金额
13838.166
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 5550 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
105340other
金额
17149.558
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 8085 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88200other
金额
14359.132
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 5890 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50050other
金额
8148.238
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 3100 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88200other
金额
14359.132
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 6085 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
108150other
金额
17607.031
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 7152 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
105350other
金额
17151.186
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 7094 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
106200other
金额
17289.567
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 7100 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
106600other
金额
17354.688
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 7146BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
117200other
金额
19080.389
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 7520 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
vũ nam dương
采购商
lu yun wen
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
117350other
金额
19104.809
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC ( DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 7500 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
vũ nam dương是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-25,vũ nam dương共有163笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vũ nam dương的163笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vũ nam dương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。