供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH SIÊU ÂM THAI NGOÀI TỬ CUNG MODEL: INTRAUTERINE ECTOPIC PREGNANCY, SER: BP0B1227, MÃ SỐ: E85489, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: BLUE PHANTOM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH MÁY SIÊU ÂM MÔ PHỎNG MODEL: UST1000, SER: 233, MÃ SỐ: E78263, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: ULTRASIM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5600
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TIÊM TĨNH MẠCH ẢO CÓ PHẢN HỒI XÚC GIÁC MODEL: VIRTUAL IV, SER: 280V1V46070055-C, MÃ SỐ: E78241, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: LAERDAL, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TOÀN THÂN ISTAN MODEL: ISTAN, SER: ISTAN185, MÃ SỐ: E77396, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: METI/CAE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH MÔ PHỎNG KHUNG CHẬU NỮ MODEL: EXAM SIM, SER: PV#112, MÃ SỐ: E77704, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: METI/CAE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THIẾT BỊ MÔ PHỎNG TẠO TIẾNG TIM CARDIOSIM VII MODEL: CARDIO SIM VII, SER: 810066, MÃ SỐ: E82886, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: CARDIONICS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH HUẤN LUYỆN THĂM KHÁM HỆ HÔ HẤP MODEL: RESPITRAINER ADVANCED, SER: 1530000-0317, MÃ SỐ: E85500, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: INGMAR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THIẾT BỊ MÔ PHỎNG GHI ĐIỂM TÂM ĐỒ VÀ CUNG LƯỢNG TIM MODEL: CARDIOFAX M, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: NIHON KONDEN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH HỆ THỐNG THU VÀ PHÁT TIẾNG TIM MODEL: SIMULSCOPE III, SER: 0508654E, MÃ SỐ: E77404, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: CARDIONICS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH HỆ THỐNG TỰ HỌC TIẾNG TIM TOÀN DIỆN MODEL: AUSCULETTE II, SER: H014530, MÃ SỐ: E96353, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: CARDIONICS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THIẾT BỊ ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG OMNI MODEL: 8000, SER: 28018048, MÃ SỐ: E78770, DỦNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, HIỆU: SUNLIGHT OMNISEN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH MÔ PHỎNG KHUNG CHẬU NỮ MODEL: EXAM SIM, SER: PV#113, MÃ SỐ: E77701, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: METI/CAE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
texas tech
采购商
ho chi minh city university of medicine and pharmacy
出口港
el paso tx us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH HUẤN LUYỆN THĂM KHÁM HỆ HÔ HẤP MODEL: RESPITRAINER ADVANCED, SER: 1530000-0319, MÃ SỐ: E85499, DÙNG HƯỠNG DẪN GIẢNG DẬY VÀ THỰC HÀNH TRONG TRƯỜNG, NHÃN HIỆU: INGMAR, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG