产品描述
ĐẦU CHỤP VÒI PHUN BỘT GHÉP MÍ LON BẰNG NHỰA/ BOLT PSH52 : 62M-391078, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
776067969320
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
321.42
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI ĐẦU PHUN BỘT MÁY HÀN LON BẰNG THÉP / 62M-391077 SPRAY INSERT PSH 52, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
150222jjcbksgbnc201386
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
92284other
金额
92874.6
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NẮP LON BẰNG KIM LOẠI/ EMPTY CANS LID, 202D TF L C1G1/G1 SPOE, POL2111002 (HÀNG NHẬP KHẨU DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
776067969320
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
319.42
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
CON LĂN ĐỠ ĐẦU DÂY HÀN BẰNG KIM LOẠI/ 64M-366884 COOLING FLANG D=85, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
776067969320
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
214.2
HS编码
39172919
产品标签
handle hose
产品描述
ĐẦU PHUN BỘT HÀN LON BẰNG NHỰA CỨNG, PHỤ TÙNG MÁY HÀN LON/ 62P-040800240 INJECTOR SLEEVE 6.0 MM, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
776067969320
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
860.52
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY ĐAI TRUYỀN ĐỘNG BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, CÓ MẶT CẮT HÌNH CHỮ NHẬT, KHÔNG CÓ GÂN HÌNH CHỮ V (DÙNG TRONG MÁY SẢN XUẤT LON)/ 62P-4103230/02 BELT EM8/2 B=15 L=2760 , 15 X 2760MM, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
776067969320
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
797.04
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
CON LĂN GHÉP MÍ HÀN BẰNG KIM LOẠI/ "SOUDRONIC" 64M-409120 VULKOLLAN ROLLER D=50, MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
150222jjcbksgbnc201386
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
92284other
金额
199980
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (C<0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), CÁN PHẲNG, ĐƯỢC MẠ THIẾC SAU ĐÓ PHỦ PLASTIC Ở BỀ MẶT NGOÀI CÙNG/ PRINTED STEEL PLATE, TP 0.16 X 922(W) X 830 MM. RFV033C/GT1, MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222nsslbkhcc2200101
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
100868.5other
金额
125307
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NẮP LON BẰNG KIM LOẠI/ EMPTY CANS LID, 202D TF L G1/G1 EOE RED/T AL, POL2111005 (HÀNG NHẬP KHẨU DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222nsslbkhcc2200101
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
100868.5other
金额
51408
HS编码
83099070
产品标签
lid
产品描述
NẮP LON BẰNG KIM LOẠI/ EMPTY CANS LID, 200D TF L SARDINE G1/G1, POL 2111002 (HÀNG NHẬP KHẨU DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222nsslbkhcc2200101
供应商
royal can industries co ltd.
采购商
rcv
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
100868.5other
金额
199980
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (C<0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), CÁN PHẲNG, ĐƯỢC MẠ THIẾC SAU ĐÓ PHỦ PLASTIC Ở BỀ MẶT NGOÀI CÙNG/ PRINTED STEEL PLATE, TP 0.16 X 922(W) X 830 MM. RFV032C/GT1, MỚI 100%