供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen be
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12756.292
HS编码
84368029
产品标签
drinking water,sealing machine
产品描述
MÁY TRỘN THỨC ĂN CHO GIA SÚC, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÃNG STRAUTMANN, MODEL VERTI-MIX 2000, SX 2016, CÔNG SUẤT 14 TẠ/H, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen be
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10446.963
HS编码
84368029
产品标签
drinking water,sealing machine
产品描述
MÁY TRỘN THỨC ĂN CHO GIA SÚC, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP,HÃNG FARESIN, MODEL TMRV-D-1800, SX 2013, CÔNG SUẤT 12,6 TẠ/H, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen be
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4948.562
HS编码
84368029
产品标签
drinking water,sealing machine
产品描述
MÁY TRỘN THỨC ĂN CHO GIA SÚC, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÃNG STRAUTMANN, MODEL VERTI-MIX 900, SX 2014, CÔNG SUẤT 6,3 TẠ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen be
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6323.162
HS编码
84368029
产品标签
drinking water,sealing machine
产品描述
MÁY TRỘN THỨC ĂN CHO GIA SÚC, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÃNG TRIOLIET, MODEL SM2-1200VL, SX 2014, CÔNG SUẤT 8,4 TẠ/H, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/09/08
提单编号
29me833386
供应商
feetra bvba
采购商
chatha international
出口港
——
进口港
kppi
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
13
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
STC CLAAS QUADRANT 1200 6000 KG CLAAS QUADRANT 2200 7000 KG
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen
进口港
vndvn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
564.939
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT VÀ PHUN CỎ DÙNG LÀM ĐỆM LÓT CHUỒNG BÒ, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÃNG LUCAS G,MODEL G SẢN XUẤT NĂM 2009, CÔNG SUẤT 3M3/H, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen
进口港
vndvn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2542.227
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT VÀ PHUN CỎ DÙNG LÀM ĐỆM LÓT CHUỒNG BÒ, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÃNG EUROMARK, MODEL TX3902, SẢN XUẤT NĂM 2009, CÔNG SUẤT 3M3/H, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen
进口港
vndvn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7626.681
HS编码
84368029
产品标签
drinking water,sealing machine
产品描述
MÁY TRỘN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÃNG TRIOLIET, MODEL SM10,SẢN XUẤT NĂM 2010, CÔNG SUẤT 7 TẠ/H, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/01/06
提单编号
——
供应商
feetra bvba
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu phố hiến
出口港
antwerpen
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8560.03
HS编码
84335990
产品标签
harvesting machinery
产品描述
MÁY THU HOẠCH NGÔ MODEL: FIAT HESSTON 7725, NĂM SẢN XUẤT: 2009, HÃNG SẢN XUẤT FEETRA BVBA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @