【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhejiang chenghui mould co.,ltd
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-15
地址: behind detention house, nanshan village luoyang
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-15共计325笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhejiang chenghui mould co.,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
70
8944
0
- 2025
10
11552
5360
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
——
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
polyset industries pvt ltd.ltd.
-
出口港
——
进口港
kapw
-
供应区
China
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
37631.21
-
HS编码
84807100
产品标签
all standard,moulds,spare part
-
产品描述
07 Set (11 Moulds) With All Standard Accessories And Spare Parts ...
展开
-
交易日期
2025/02/01
提单编号
3778018
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
rishta polymer industries pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
calcutta sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
17000.00064
-
HS编码
84807900
产品标签
plastic injection mould
-
产品描述
PLASTIC INJECTION MOULD /1 SET PLASTIC INJECTION MOULD /1 SET
-
交易日期
2025/01/30
提单编号
7542070
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
rk polyplast
-
出口港
——
进口港
bangalore icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
14727.216
-
HS编码
84807900
产品标签
plastic mould,moulds,plastic
-
产品描述
MOULDS FOR PLASTIC MOULDS FOR PLASTIC
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905975260
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt nhật
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3000
-
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
-
产品描述
Khuôn đúc kiểu ép phun dùng để sản xuất nắp trong giỏ quay rau bằng nhựa. Chất liệu bằng thép 718 - Kích thước: 385*325*750 mm. Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905975260
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt nhật
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3700
-
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
-
产品描述
Khuôn đúc kiểu ép phun dùng để sản xuất giỏ quay rau bằng nhựa. Chất liệu bằng thép 718 - Kích thước: 490*430*590 mm. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905975260
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt nhật
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4100
-
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
-
产品描述
Khuôn đúc kiểu ép phun dùng để sản xuất nắp ngoài giỏ quay rau bằng nhựa. Chất liệu bằng thép 718 - Kích thước: 450*440*435 mm. Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905975260
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt nhật
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3800
-
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
-
产品描述
Khuôn đúc kiểu ép phun dùng để sản xuất tay cầm nắp giỏ quay rau bằng nhựa. Chất liệu bằng thép 718 - Kích thước: 420*384*500 mm. Hàn...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905975260
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất nhựa việt nhật
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
-
产品描述
Khuôn đúc kiểu ép phun dùng để sản xuất thân giỏ quay rau bằng nhựa. Chất liệu bằng thép 718 - Kích thước: 670*630*580 mm. Hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
——
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
stanplas (private) limited
-
出口港
——
进口港
kapw
-
供应区
China
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
6744.72
-
HS编码
84807100
产品标签
injection mould,gh
-
产品描述
INJECTION MOULDS QTY : 3 SETS NET WEIGHT 3300 KGS
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
——
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
decent plastics
-
出口港
——
进口港
kapw
-
供应区
China
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
9524.44
-
HS编码
84807100
产品标签
ppr,pre r,injection mould,hot runner controller,lease
-
产品描述
INJECTION MOULD (WITH HOT RUNNER CONTROLLER) (QTY 8 CASES APPROX NET- 4660 KGS) (PRE RELEASED GD NO: (1) KAPW-HC-57513-14-10-2024 (2)...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
0218261
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
nirmal poly plst pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
6800
-
HS编码
84807900
产品标签
plastics,bb,organ,iu,2 cavity,arrow,rru,moulds
-
产品描述
MEDIUM NARROW ORGANIZER 2 CAVITY 229 X 76 X 51 (MOULDS FORRUBBER OR PLASTICS) ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
8473635
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
nirmal poly plst pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
6100
-
HS编码
84807900
产品标签
plastics,organ,cavity,iu,moulds,for rubber
-
产品描述
MEDIUM RECTANGLE ORGANIZER 1 CAVITY 305 X 152 X 51 (MOULDSFOR RUBBER OR PLASTICS)MEDIUM RECTANGLE ORGANIZER 1 CAVITY 305 X 152 X 51 (...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
1756354
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
nirmal poly plst pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
5500
-
HS编码
84807900
产品标签
plastics,organ,2 cavity,arrow,moulds,for rubber,sma
-
产品描述
SMALL NARROW ORGANIZER 2 CAVITY 152 X 76 X 51 (MOULDS FOR RUBBER OR PLASTICS)SMALL NARROW ORGANIZER 2 CAVITY 152 X 76 X 51 (MOULDS FO...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
5450356
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
nirmal poly plst pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
6600
-
HS编码
84807900
产品标签
square,bb,organ,iu,2 cavity,plastics,moulds,rru
-
产品描述
MEDIUM SQUARE ORGANIZER 2 CAVITY 152 X 152 X 51 (MOULDS FORRUBBER OR PLASTICS)MEDIUM SQUARE ORGANIZER 2 CAVITY 152 X 152 X 51 (MOULDS...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
7046567
-
供应商
zhejiang chenghui mould co.,ltd
采购商
nirmal poly plst pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
7800
-
HS编码
84807900
产品标签
finish product,plastics,organ,cavity,bucket,moulds,for rubber,small square
-
产品描述
SMALL SQUARE ORGANIZER 4CAVITY 76 X 76 X 51 (MOULDS FOR RUBBER OR PLASTICS)25L Deluxe bucket (ALONG WITH SAMPLE FINISH PRODUCTS ) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
compression moulds
185
84.86%
>
-
finish product
19
8.72%
>
-
mould
7
3.21%
>
-
bucke
6
2.75%
>
-
mac
6
2.75%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84807190
185
84.86%
>
-
84807900
19
8.72%
>
-
84807100
13
5.96%
>
-
39241000
1
0.46%
>
贸易区域
-
vietnam
233
71.69%
>
-
india
49
15.08%
>
-
indonesia
16
4.92%
>
-
pakistan
16
4.92%
>
-
bangladesh
10
3.08%
>
+查阅全部
zhejiang chenghui mould co.,ltd是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-15,zhejiang chenghui mould co.,ltd共有325笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhejiang chenghui mould co.,ltd的325笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhejiang chenghui mould co.,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →