供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
1096.16
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN KHÔNG CHỨC NĂNG KÉO HIỆU ISEKI,MODEL:TS2210,TS3110; KUBOTA,MODEL:GL200; YANMAR,MODEL:GL29 (NĂM SX 2013-2014) ĐQSD. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
产品描述
MÁY CẮT CỎ HIỆU STIHL, MODEL: HD006; SHINDAIWA, MODEL: HD007; TOSHIBA, MODEL: TA22; MITSUBISHI, MODEL: MB02 (NĂM SX 2013-2014) ĐQSD. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
584.61
HS编码
73159090
产品标签
chain
产品描述
XÍCH CỦA MÁY ĐÀO HIỆU KOBELCO, MODEL: HM45S; KOMATSU, MODEL: PC20; AIRMAN, MODEL: YS300 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
584.61
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CẦN CỦA MÁY ĐÀO HIỆU KOBELCO, MODEL: HM45S; KOMATSU, MODEL: PC20; AIRMAN, MODEL: YS300 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
292.3
HS编码
84148050
产品标签
air pump
产品描述
MÁY BƠM KHÔNG KHÍ HIỆU AIRMAN, MODEL: PDS655; IWATA, MODEL: 37AT (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
292.3
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH HIỆU STIHL, MODEL: T101; SHINDAIWA, MODEL: TT100; TOSHIBA, MODEL: T035; MITSUBISHI, MODEL: MT2H (NĂM SX 2013-2014) ĐQSD. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
219.23
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN KHÔNG CHỨC NĂNG KÉO HIỆU YANMAR, MODEL: YC50; ISEKI, MODEL: K700; KUBOTA, MODEL: K8 (NĂM SX 2013-2014) ĐQSD. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
584.61
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
产品描述
CABIN CỦA MÁY ĐÀO HIỆU KOBELCO, MODEL: HM45S; KOMATSU, MODEL: PC20; AIRMAN, MODEL: YS300 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28480
金额
292.3
HS编码
84081020
产品标签
engine,hydraulic machine
产品描述
MÁY THỦY HIỆU YANMAR, MODEL: 6HK3TN (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
产品描述
MÁY ĐẦM HIỆU MIX, MODEL: MT-55; MEIWA, MODEL: MT-50 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
nhu hoa mtv limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.581
HS编码
73159090
产品标签
chain
产品描述
XÍCH CỦA MÁY ĐÀO HIỆU KOBELCO, MODEL: HM45S; KOMATSU, MODEL: PC20; AIRMAN, MODEL: YS300 (NĂM SX 2013-2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
dai nguyen import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900other
金额
50.534
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
CẦU DAO ĐÓNG NGẮT TỰ ĐỘNG 60A-100A MITSUBISHI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
dai nguyen import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900other
金额
1263.342
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
MÂM XE NÂNG BẰNG KIM LOẠI KOMATSU 650-10, PHỤ TÙNG DÙNG THAY THẾ CHO XE NÂNG, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
dai nguyen import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900other
金额
758.005
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CABIN MÁY XÚC DÙNG CHO MÁY XÚC NHÃN HIỆU DOOSAN, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
yoshida shokai
采购商
dai nguyen import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18900other
金额
63.167
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP HITACHI >5HP, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
yoshida shokai是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-14,yoshida shokai共有14578笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。