以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计2147笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202414901011220
2025536445680
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
978
HS编码
22021020
产品标签
——
产品描述
Nước tăng lực Number One chai 330ml x 24chai/thùng, Nhãn hiệu: Number 1 , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1017
HS编码
21039011
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
Tương ớt Chinsu MN 1kg x 12chai/thùng, Nhãn hiệu: Masan , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
681
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Custas 12P 282gr x 8 Hộp/thùng , Nhãn hiệu: Orion , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
347.52
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Goute Hạt 8P 288gr x 8 Hộp/thùng, Nhãn hiệu: Orion , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
789.6
HS编码
04029900
产品标签
concentrated milk,cream
产品描述
Sữa Kun STC 180ml x 48hộp/thùng (các loại), Nhãn hiệu: Lif Kun , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
246.75
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
产品描述
Đệ Nhất Phở Đặc Biệt Hương Vị Bò Tái Lăn 68gr x 30gói/thùng, Nhãn hiệu: Acecook , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
产品描述
Phở Trộn Đệ Nhất Phở Hương Vị Thập Cẩm Cay 82gr x 18gói/thùng, Nhãn hiệu: Acecook , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.2
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
产品描述
Cháo Thịt Bằm 70gr x 50gói /thùng, Nhãn hiệu: Vifon , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.1
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
产品描述
Cháo thịt gà 70gr x 50gói /thùng(M), Nhãn hiệu: Vifon , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
543
HS编码
19023020
产品标签
bean vermicelli
产品描述
Bún tươi Gia Bảo 500gr x 20 gói/thùng, Nhãn hiệu: Gia Bảo , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
971
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Hoàng Gia Mì Hải Sản Chua Cay 130gr x 18 gói/thùng, Nhãn hiệu: Vifon , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
971
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Hoàng Gia Mì Kim Chi Thịt Bò 130gr x 18 gói/thùng, Nhãn hiệu: Vifon , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
987
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Hoàng Gia Mì Thịt Bằm 130gr x 18 gói/thùng, Nhãn hiệu: Vifon , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9063
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì Khô Gà Cay Carbonara 130gr x 40gói/thùng, Nhãn hiệu: Samyang , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168021920
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên
采购商
divis import s.r.o
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1866.2
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì JJAJANG Cay 140gr x 40gói/thùng, Nhãn hiệu: Samyang , Hàng mới 100%#&VN ...
展开
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên共有2147笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên的2147笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu rồng thiên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。