供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8777.9
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
HEALTH FOOD MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/TABLET,10 TABLETS/BLISTER, 6 BLISTERS/BOX, SUPPLEMENTED WITH MAGNESIUM, VITAMIN B6 WHICH IS GOOD FOR THE NERVOUS SYSTEM AND REDUCES FATIGUE. LOT NUMBER: 1009991, HSD: 02/2026. 100% BRAND NEW (1 PCE =1 BOX)
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7049.376
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/VIÊN,10 VIÊN/VỈ,10 VỈ/HỘP,BỔ SUNG MAGIÊ,VITAMIN B6 GIÚP HỖ TRỢ HỆ THẦN KINH VÀ CƠ BẮP,NSX:HAVENA SP. Z O.O.SỐ LÔ:030322,HSD:03/2025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9268.624
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/VIÊN,10 VIÊN/VỈ,10 VỈ/HỘP,BỔ SUNG MAGIÊ,VITAMIN B6 GIÚP HỖ TRỢ HỆ THẦN KINH VÀ CƠ BẮP,NSX:HAVENA SP. Z O.O.SỐ LÔ:040322,HSD:03/2025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/VIÊN,10 VIÊN/VỈ,10 VỈ/HỘP,BỔ SUNG MAGIÊ,VITAMIN B6 GIÚP HỖ TRỢ HỆ THẦN KINH VÀ CƠ BẮP,NSX:HAVENA SP. Z O.O.SỐ LÔ:020322,HSD:03/2025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/VIÊN,10 VIÊN/VỈ,10 VỈ/HỘP,BỔ SUNG MAGIÊ,VITAMIN B6 GIÚP HỖ TRỢ HỆ THẦN KINH VÀ CƠ BẮP,NSX:HAVENA SP. Z O.O.SỐ LÔ:010322,HSD:03/2025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1982.49other
金额
3881.221
HS编码
33059000
产品标签
hair care products
产品描述
XỊT DƯỠNG TÓC NOVOXIDYL TONIK, SỐ LÔ: 011120 (75ML/1CHAI), HSD:11/2022. MỚI 100%,HÃNG SX POLFARMEX S.A. SỐ TNCB: 137818/20/CBMP-QLD. @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1982.49other
金额
1033.586
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE CERUTIN JUNIOR RASPBERRY FLAVOR, HỖ TRỢ NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG.SỐ LÔ:010921.HSD:03.2023. (120ML/1 HỘP).MỚI 100%,HÃNG SX POLFARMEX S.A. SỐ ĐKCB: SỐ: 8039/2020/ĐKSP @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1982.49other
金额
1033.586
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE CERUTIN JUNIOR STRAWBERRY FLAVOR, HỖ TRỢ NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG. SỐ LÔ:011121.HSD:05.2023 (120ML/1 HỘP).MỚI 100%,HÃNG SX POLFARMEX S.A. SỐ ĐKCBSP: 2119/2021/ĐKSP @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1982.49other
金额
4100.595
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
DẦU GỘI ĐẦU NOVOXIDYL SZAMPON, SỐ LÔ: 040122 (200ML/1CHAI), HSD:01/2024, MỚI 100%,HÃNG SX POLFARMEX S.A. SỐ TNCB: 135096/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1982.49other
金额
4039.845
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
DẦU GỘI ĐẦU NOVOXIDYL SZAMPON, SỐ LÔ: 020122 (200ML/1CHAI), HSD:01/2024, MỚI 100%,HÃNG SX POLFARMEX S.A. SỐ TNCB: 135096/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1982.49other
金额
4055.032
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
DẦU GỘI ĐẦU NOVOXIDYL SZAMPON, SỐ LÔ: 030122 (200ML/1CHAI), HSD:01/2024, MỚI 100%,HÃNG SX POLFARMEX S.A. SỐ TNCB: 135096/20/CBMP-QLD @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
warszawa pl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
590other
金额
4382.716
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/VIÊN,10 VIÊN/VỈ,10 VỈ/HỘP,BỔ SUNG MAGIÊ,VITAMIN B6 GIÚP HỖ TRỢ HỆ THẦN KINH VÀ CƠ BẮP,NSX:HAVENA SP. Z O.O.SỐ LÔ:041221,HSD:12/2024, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
warszawa pl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
590other
金额
4368.714
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE MAGNEZ + B6 OPTIMAL, 680MG/VIÊN,10 VIÊN/VỈ,10 VỈ/HỘP,BỔ SUNG MAGIÊ,VITAMIN B6 GIÚP HỖ TRỢ HỆ THẦN KINH VÀ CƠ BẮP,NSX:HAVENA SP. Z O.O.SỐ LÔ:031221,HSD:12/2024, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/01
提单编号
15771800000
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
warszawa
进口港
ha noi
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
603other
金额
5607.278
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE: MAGNEZ+B6 OPTIMAL BỔ SUNG MAGIE VÀ VITAMIN B6 CHO CƠ THỂ, HỘP 10 VỈ X10 VIÊN NÉN 680MG/VIÊN, SỐ LÔ: 021121,HSD: 11.2024, HÃNG SX HAVENA SP. Z O.O, MỚI 100%
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
polfarmex s.a.
采购商
hong duc medical technologies joint stock co
出口港
warszawa pl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5737.427
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE: MAGNEZ+B6 OPTIMAL BỔ SUNG MAGIE VÀ VITAMIN B6 CHO CƠ THỂ, HỘP 10 VỈ X10 VIÊN NÉN 680MG/VIÊN, SỐ LÔ: 030921,HSD: 09.2024, HÃNG SX HAVENA SP. Z O.O, MỚI 100% @