产品描述
NỞ NHỰA DÙNG CHO VÍT, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 6MM, DÀI 40MM. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/18
提单编号
——
供应商
ice loft b.v.
采购商
department of agriculture and rural development tra vinh
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
993.546
HS编码
39252000
产品标签
plastics
产品描述
KHUNG KÍNH ĐÔI BẰNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 1500X1000MM, ĐỘ DÀY 120MM. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/18
提单编号
——
供应商
ice loft b.v.
采购商
department of agriculture and rural development tra vinh
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13610.564
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
TẤM CÁCH NHIỆT BẰNG NHỰA NHIỆT RẮN PIR (POLYISOCYANURATE FOARM) DÙNG LÀM CỬA PHÒNG LẠNH, ĐỘ DÀY 10CM, KÍCH THƯỚC 2800X2200MM. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/18
提单编号
——
供应商
ice loft b.v.
采购商
department of agriculture and rural development tra vinh
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.935
HS编码
39201019
产品标签
pe,polyme etylen
产品描述
TẤM BỌC XÂY DỰNG RECYFOL 50 M X 6 M 0,20 MM, CHẤT LIỆU PE, MÀU ĐEN. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/18
提单编号
——
供应商
ice loft b.v.
采购商
department of agriculture and rural development tra vinh
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.29
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
VÍT BẰNG THÉP ĐƯỜNG KÍNH 5,5-6.3 MM, 0325 CF 5,5-6,3 X 140 #5 8 BL 19/2,8. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/18
提单编号
——
供应商
ice loft b.v.
采购商
department of agriculture and rural development tra vinh
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28224.681
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
TẤM MÁI CÁCH NHIỆT BẰNG NHỰA NHIỆT RẮN PIR (POLYISOCYANURATE FOARM) DÙNG CHO PHÒNG LẠNH, DÀY 10CM, CHIỀU DÀI CÁC TẤM TỪ 2650-9475MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/18
提单编号
——
供应商
ice loft b.v.
采购商
department of agriculture and rural development tra vinh
出口港
antwerpen be
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2705.284
HS编码
73089092
产品标签
galvanized grating for hypochlorite storage tank
产品描述
LAN CAN LÀM BẰNG THÉP 304 ĐƯỜNG KÍNH 104MM, CAO 1M, DÀI 18M. MỚI 100% @