供应商
nur shazrina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.514
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CÓ DÂY HIỆU JABRA, CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, MODEL: HSC060, P/N: 5399-823-309, SỬ DỤNG CÁ NHÂN. NCC: NUR SHAZRINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/10
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.386
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
GIẮC CHUYỂN ĐỔI TỪ TYPCE C SANG C VÀ 3.5MM CHO ĐIỆN THOẠI, HIỆU BASEUS, MODEL: L41, SỬ DỤNG CÁ NHÂN. NCC: NUR SHAZRINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/10
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.544
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
BẢNG VIẾT ĐIỆN TỬ LCD 12 INCH, DÙNG CHO MÁY TÍNH, MÃ: G05120303, SỬ DỤNG CÁ NHÂN. NCC: NUR SHAZRINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/04
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.44
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
BẢNG VIẾT ĐIỆN TỬ LCD, DÙNG CHO MÁY TÍNH, MÃ: 10334004, SỬ DỤNG CÁ NHÂN. NCC: NUR SHAZRINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/04
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.601
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CÓ DÂY HIỆU JABRA, CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, MODEL: HSC060, P/N: 5399-823-309, SỬ DỤNG CÁ NHÂN. NCC: NUR SHAZRINA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/24
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.48
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BẢNG VIẾT ĐIỆN TỬ LCD 10 INCHES, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/07/24
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.953
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CÓ MICRO DÂY CẮM USB - JABRA EVOLVE 30 II BLACK, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/07/24
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.37
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
ĐẦU CHUYỂN ĐỔI IOS CHO DÂY TAI NGHE, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%- LIGHTNING TO 3.5MM AUX JACK EARPHONE CABLE TO IOS 13.1 IPHONE 8 7 PLUS XS MAX BLUETOOTH CONVERTOR ADAPTER CALLING AUDIO @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.45
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, HIỆU: JABRA, MODEL: HSC060, ENC060, P/N: 5399-823-309, HÀNG CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.537
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ, HÃNG BUZUS, MODEL: BM-0016-02-RD, DÙNG ĐỂ TRẺ EM VIẾT, VẼ ĐIỆN TỬ, HÀNG CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.755
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
TAI NGHE THƯƠNG HIỆU JABRA EVO 30, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.572
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BẢNG VIẾT ĐIỆN TỬ : E-WRITING PAB, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.755
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
TAI NGHE THƯƠNG HIỆU JABRA, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.393
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
ĐẦU CHUYỂN ĐỔI IOS CHO DÂY TAI NGHE, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
nur shazrina
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.572
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BÀN VIẾT ĐIỆN TỬ E WRITING PAD, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
nur shazrina是一家马来西亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于马来西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-10,nur shazrina共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。