【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
活跃值77
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计6481 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
2780
108826530.9
290607 2025
177
10791796
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971733630
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại cát quế
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
425.28
HS编码
73182910
产品标签
corrosion resistant plate,metal rack
产品描述
OV#&Ốc vặn Buloong/COLLAR 90389-10058 bằng thép, không ren, cao 4mm, đường kính 12.6mm dùng để gắn vào miếng nhựa nối/ bảo vệ( lk thi...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971733630
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại cát quế
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5164.365
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
PRC RESIN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại COPOLYME PROPYLEN/ WS641 B-50 Black. TK KNQ 106763043220 TRANG 7. Hàng mới 100%. NC0000000588 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971733630
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại cát quế
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
619.83
HS编码
73182910
产品标签
corrosion resistant plate,metal rack
产品描述
OV#&Ốc vặn Buloong/COLLAR 90903-00003 bằng thép, không ren cao 6mm, đường kính 14mm dùng để gắn vào miếng nhựa nối/ bảo vệ( lk thiết ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971733630
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại cát quế
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592.3
HS编码
73182910
产品标签
corrosion resistant plate,metal rack
产品描述
OV#&Ốc vặn buloong/COLLAR COL-M8 bằng thép, không ren, cao 4mm, đường kính 12mm dùng để gắn vào miếng nhựa nối/ bảo vệ( lk thiết bị ô...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971733630
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại cát quế
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14176.68
HS编码
39023090
产品标签
ethylene-propylene copolymers
产品描述
PP RESIN#&Hạt nhựa nguyên sinh PP Polypropylene/COMPOUND J-783HV. TK KNQ 106763043220 T3 . Hàng mới 100%. NC0000000645 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
HNB#&Đầu dập tanshi ALJSP-2.0 (Linh kiện đấu nối dây điện, điện áp dưới 16A) . Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sản xuất bộ dây điện x...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1460
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
HNB#&Đầu dập tanshi ALJSP-2.4 (Linh kiện đấu nối dây điện, điện áp dưới 16A) . Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sản xuất bộ dây điện x...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.88
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
HNA#&Dây điện loại BAV 10.0 B/ (chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic), điện áp AC :30V/DC:60V. Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sả...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5130
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
HNA#&Dây điện loại BAVX 15F W/B (chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic), điện áp AC :30V/DC:60V. Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng s...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
926.1
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
HNC#&Miếng nhựa nối YSSR-SB-3F-B(7289-7522-30). Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sản xuất bộ dây điện xe hơi) ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3240
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
HNJ#&Kẹp nhựa TCL-268-W (Miếng nhựa nối 7152-5156). Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sản xuất bộ dây điện xe hơi) ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
HNA#&Dây điện loại KESSX 0.5F B/Y (chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic), điện áp AC :30V/DC:60V. Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.2
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
HNA#&Dây điện loại BAVX 3.0 BR/ (chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic), điện áp AC :30V/DC:60V. Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng s...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1185.6
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
HNA#&Dây điện loại BAEX 3.0 B/ (chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic), điện áp AC :30V/DC:60V. Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sả...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962935220
供应商
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam
采购商
công ty tnhh furukawa automotive systems vĩnh long việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
988
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
HNA#&Dây điện loại BAEX 3.0 L/ (chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic), điện áp AC :30V/DC:60V. Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng sả...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cable
3023
72.97%
>
plastics
226
5.45%
>
terminal block
218
5.26%
>
bolts
198
4.78%
>
screws
198
4.78%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85444924
3023
72.97%
>
85369012
218
5.26%
>
39263000
210
5.07%
>
73181590
198
4.78%
>
39023090
151
3.64%
>
+ 查阅全部
港口统计
icd t.cang long binh
875
13.5%
>
tan cang port (hcm city)
81
1.25%
>
vnzzz vn
78
1.2%
>
icd t cang long binh vn
38
0.59%
>
ldxdkd kcx tan thuan vn
19
0.29%
>
+ 查阅全部
cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam共有6481笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam的6481笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty trach nhiem huu han furukawa sangyo viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →