产品描述
ONE 40 X 8 X 9'6 HIGH CUBE SLAC 55 PALLETS PLASTIC WASTE# 195 PALLETS# HS CODE : 39151090 HLXU 8411118(45G1) SEAL NO 1: 05376384 TARE WEIGHT: 3,900 KGM FCL/FCL ONE 40 X 8 X 9'6 HIGH CUBE SLAC 70 PALLETS PLASTIC WASTE# 195 PALLETS# HS CODE : 39151090 SLSU 8043313(45G1) SEAL NO 1: 05376406 TARE [MORE]
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
gimecargo inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
kwangyang kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
74other
金额
8880
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
LƯỚI ĐÁNH CÁ ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG TỪ VẬT LIỆU DỆT NHÂN TẠO, HÀNG CÒN NGUYÊN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, KHÔNG CÓ PHAO CHÌ, KHÔNG NHIỄM CHẤT THẢI NGUY HẠI, KHÔNG PHẢI LÀ PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI. @
交易日期
2021/11/09
提单编号
——
供应商
gimecargo inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PE CHƯA QUA SỬ DỤNG VÀ ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI Ở DẠNG MÀNG. PHÙ HỢP VỚI QĐ28/2020/QĐ-TTG, TCVN 32:2018/BTNMT. NK LÀM NLSX @
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
gimecargo inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
savannah ga us
进口港
cang xanh vip vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3570.7
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
BAO JUMBO LÀM TỪ PP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG LÀM BAO ĐỂ CHỨA ĐỰNG VÀ VẬN CHUYỂN NHIỀU LOẠI HÀNG HÓA KHÁC NHAU, CÒN NGUYÊN TRẠNG KHÔNG RÁCH NÁT, KHÔNG PHẢI PHẾ LIỆU PHẾ THẢI.KO DÙNG ĐỂ CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM @