产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JKT00-16625, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JXM00-11926, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JKT00-03613, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JKT00-12527, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JKU00-12526, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
40
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JXM00-11921, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JKU00-27524, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JFC00-11721, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.4other
金额
40
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT 350X31MM, MODEL: JKT00-16624, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1PCE/SET, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
91.3
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG DÙNG CHO MÁY CẮT, TUỐT VỎ DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, MODEL KM-707S, 1SET1PCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
456.52
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐO CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN DÙNG CHO MÁY CẮT, TUỐT VỎ DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, MODEL KM-707S, 1SET1PCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
40
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN BẰNG SẮT, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DÂY ĐIỆN - 707S, 1 SET 1 PCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY CẮT, TUỐT VỎ DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, MODEL KM-707S, 1SET1PCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
kyungshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẾ LƯỠI DẬP BẰNG SẮT - DÙNG CHO MÁY CẮT, DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, KÍCH THƯỚC: 30.2X20.95X4.5MM, 1SET 4PCE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haejoon hj jung
采购商
công ty tnhh kyungshin vietnam
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT RON BẰNG SẮT, DÙNG ĐỂ CHÈN RON VÀO DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY CẮT DẬP DÂY ĐIỆN TỰ ĐỘNG, 1SET 1 EA, HÀNG MỚI 100% @