产品描述
Strap type 5000lbs, size: 7m x 45mm long, polyester material, used to tie cargo trays on airplanes, PN: STQGLF07010, 100% new, Manufacturer: GPI. Goods self-certified origin according to EVFTA, REX: FRREX20213965
交易日期
2023/12/19
提单编号
101123icomlh231011783001
供应商
gpi s.a.s.
采购商
avintech joint stock co
出口港
le havre
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
74016.863
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
CARGO TRAY NET, POLYESTER MATERIAL, USED ON AIRPLANES, P/N: 2K3N-064B1-01-VN, DIMENSIONS 60.4X61.5X64", 100% NEW, MANUFACTURER: GPI. SELF-CERTIFIED PRODUCT OF ORIGIN ACCORDING TO EVFTA, REX: FRREX20213965
交易日期
2023/12/19
提单编号
101123icomlh231011783001
供应商
gpi s.a.s.
采购商
avintech joint stock co
出口港
le havre
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
150395.354
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
CARGO TRAY NET, POLYESTER MATERIAL, USED ON AIRPLANES, P/N: 2M2N2-B2096-30-VN, SIZE 88/96X125X96", 100% NEW, MANUFACTURER: GPI. SELF-CERTIFIED GOODS OF ORIGIN ACCORDING TO EVFTA , REX: FRREX20213965
交易日期
2023/10/27
提单编号
scdg233085
供应商
gpi s.a.s.
采购商
avintech joint stock co
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
25748.577
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
CARGO TRAY NET, POLYESTER MATERIAL, USED ON AIRCRAFT, P/N: 2M2N-B2096-30-VN, DIMENSIONS 88/96 X125 X 96", 100% NEW, MANUFACTURER: GPI. SELF-CERTIFIED GOODS ORIGIN ACCORDING TO EVFTA, REX: FRREX20213965
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
komarc games viet nam manufacturing trading services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
5
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI VIÊN NHỰA SNAKES OF WRATH, HIỆU GPI, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
avintech joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
4214
金额
37287.23
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
LƯỚI MÂM CHẤT XẾP HÀNG HÓA, CHẤT LIỆU POLYESTER, DÙNG TRÊN MÁY BAY,P/N: 2K3N-064B1-01-VN, KÍCH THƯỚC 60.4X61.5X64", MỚI 100%, NSX:GPI. HÀNG TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ THEO EVFTA, REX: FRREX20213965 @
产品描述
DÂY CHẰNG GÓC LƯỚI, CHẤT LIỆU POLYESTER, DÙNG TRÊN MÁY BAY. KÍCH THƯỚC: DÀI 4.20M. P/N: CO 42 BL, MỚI 100%. NSX: GPI. HÀNG TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ THEO EVFTA, REX: FRREX20213965 @
产品描述
DÂY CHẰNG GÓC LƯỚI, CHẤT LIỆU POLYESTER, DÙNG TRÊN MÁY BAY. KÍCH THƯỚC: DÀI 4.20M. P/N: CO 42 BL, MỚI 100%. NSX: GPI. HÀNG TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ THEO EVFTA, REX: FRREX20213965 @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
avintech joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
LƯỚI MÂM CHẤT XẾP HÀNG HÓA, CHẤT LIỆU POLYESTER, DÙNG TRÊN MÁY BAY,P/N: 2K3N-064B1-01-VN, KÍCH THƯỚC 60.4X61.5X64", MỚI 100%, NSX:GPI. HÀNG TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ THEO EVFTA, REX: FRREX20213965 @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
avintech joint stock co
出口港
le havre fr
进口港
cang cont spitc vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
13080other
金额
89560.332
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
LƯỚI MÂM CHẤT XẾP HÀNG HÓA, CHẤT LIỆU POLYESTER, DÙNG TRÊN MÁY BAY,P/N: 2M2N-B2096-30-VN, KÍCH THƯỚC 88/96 X125 X 96", MỚI 100%, NSX:GPI. HÀNG TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ THEO EVFTA, REX: FRREX20213965 @
交易日期
2022/06/28
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
komarc games viet nam manufacturing trading services co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
5
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI MÔ HÌNH BẰNG GIẤY, HÀNG QUÀ TẶNG, HIỆU: GPI, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
komarc games viet nam manufacturing trading services co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
9.5other
金额
96
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI XÚC XẮC, QUY CÁCH: 5 HỘP, 41 VIÊN/HỘP, HÀNG MẪU, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
komarc games viet nam manufacturing trading services co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
15
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI LOADED QUESTIONS, CHẤT LIỆU GIẤY, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
gpi s.a.s.
采购商
komarc games viet nam manufacturing trading services co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
10
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI MISS BERNARD IS A WILD CARD, CHẤT LIỆU GIẤY, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @