供应商
cardolite corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nippon paint việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14688
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
NX-9001-Polyol Resin-Polyete polyol, dạng lỏng.Mẫu không tan trong nước, không thỏa đặc tính hoạt động bề mặt-CAS# 8007-24-7.TheoKQPTsố 330/TB-KĐ3(02/06/2022).MST cũ 39072090
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723202021
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh sơn jotun việt nam
产品描述
Phụ gia đóng rắn polyamine Epoxy Curing Agent : NC-541LV ( mã hàng: 148332) dùng trong sản xuất sơn. CAS: 107-15-3, 68413-28-5. Mới 100% (204kg/drum)
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697346341
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
zhuhai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4400
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạt điều,3-Aminomethyl-3,5,5-Trimethylcyclohexylamine Cas 2855-13-2,làm chất đóng rắn cho sơn, dạng lỏng: CARDOLITE ULTRA LITE 2009HSF. Mới 100%
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697346341
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
zhuhai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạt điều, Cashew Cas 8007-24-7, m-Phenylenebis(methylamine) Cas 1477-55-0, làm chất đóng rắn cho sơn,dạng lỏng: CARDOLITE NX-5660 (FOC). HM 100%
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697346341
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
zhuhai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được t. từ dịch chiết vỏ hạt điều,3-Aminomethyl-3,5,5-Trimethylcyclohexylamine Cas 2855-13-2,làm chất đóng rắn cho sơn,dạng lỏng: CARDOLITE ULTRA LITE 2009HSF (FOC). HM 100%
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697346341
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
zhuhai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạt điều. 3-Aminopropyldimethylamine Cas 109-55-7,làm chất đóng rắn cho sơn,dạng lỏng: CARDOLITE LITE 3060 (FOC). HM 100%
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697346341
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
zhuhai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39089000
产品标签
polymides
产品描述
Polyamide dạng nguyên sinh, làm chất đóng rắn dùng cho sơn, dạng lỏng: CARDOLITE NT-1522 (FOC). Cas 68410-23-1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697346341
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
zhuhai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được t. hợp từ dịch chiết vỏ hạt điều, Benzyl Alcohol Cas 100-51-6, m-phenylenebis(methylamine) Cas 1477-55-0,làm chất đóng rắn cho sơn,d. lỏng: CARDOLITE NX-5701 (FOC).HM 100%