产品描述
Phụ gia 3-alkyl phenol glycidyl ether xúc tác phản ứng trong nhựa epoxy:NC-513 Epoxy Reactive Diluent ( mã hàng: 148317) dùng trong sản xuất sơn. CAS: 68413-24-1 (200kg/drum). Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688133420
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh akzo nobel việt nam
产品描述
Phụ gia đóng rắn: EPOXY CURING AGENT LITE 2001 LV (Mã hàng:148340) thành phần chính là amin, benzyl alcohol và phụ gia, dạng lỏng dùng để sản xuất sơn. CAS: 107-15-3, 68413-28-5. Mới 100% (204kg/drum)
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13464
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạtđiều,Ethylenediamine Cas 107-15-3, làm chất đóng rắn cho sơn, dạng lỏng:CARDOLITE LITE 2001LV 204KG/DRUM. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1468.8
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạt điều, PhenolCas 108-95-2 ;3-Aminopropyldimethylamin Cas 109-55-7, làm chất đóngrắn cho sơn,dạng lỏng:CARDOLITE NX-5454J.HM100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạtđiều,Ethylenediamine Cas 107-15-3, làm chất đóng rắn cho sơn, dạng lỏng:CARDOLITE LITE 2001 (FOC).Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine t.hợp từ dịch vỏ hạtđiều,Ethylenediamine Cas107-15-3, 2,2'-Iminodiethylamine Cas111-40-0;Phenol Cas108-95-2,dg làm chất đóg rắn cho sơn,dg lỏg:CARDOLITE NX-2003 (FOC) HM100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạtđiều,Ethylenediamine Cas 107-15-3, làm chất đóng rắn cho sơn, dạng lỏng:CARDOLITE LITE 2001LV (FOC). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106590851360
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh sơn jotun việt nam
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3040
HS编码
39089000
产品标签
polymides
产品描述
Polyamide dạng nguyên sinh, làm chất đóng rắn dùng cho sơn, dạng lỏng:CARDOLITE NT-1541 190KG/DRUM. No cas. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3345.6
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạtđiều,Ethylenediamine Cas 107-15-3, làm chất đóng rắn cho sơn, dạng lỏng:CARDOLITE NC-541 204KG/DRUM.PTPL: 264/TB-KĐ3.Mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạt điều, dùnglàm chất pha loãng cho sơn, dạng lỏng: CARDOLITE LITE 2020 (FOC).Cas:8007-24-7. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106599097401
供应商
cardolite corp.
采购商
công ty tnhh behn meyer việt nam
出口港
mawan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Polymer từ phenalkamine được tổng hợp từ dịch chiết vỏ hạtđiều,Ethylenediamine Cas 107-15-3, làm chất đóng rắn cho sơn, dạng lỏng:CARDOLITE NC-541LV (FOC). Hàng mới 100%