【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计500笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是taytonn ascc pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
105
23315.16
15990.96
- 2025
24
5463
152.5
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
0717736
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
takasago international india pvt.ltd.
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
Singapore
采购区
India
-
重量
——
金额
11241.0155
-
HS编码
29062100
产品标签
bat,benzyl alcohol,for medical use
-
产品描述
BENZYL ALCOHOL (BATCH: 241008 & 250101) (NOT FOR MEDICAL USE)BENZYL ALCOHOL ...
展开
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
106938075530
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh givaudan việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18400
-
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
-
产品描述
Tinh dầu lá chanh thái; Số lot: 24120218-1; HSD: 18/12/2027; Nguyên liệu phục vụ sản xuất hương liệu nội bộ cty; cam kết không tiêu t...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924797930
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh chung sức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
690
-
HS编码
29141900
产品标签
acyclic ketones
-
产品描述
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: METHYL UNDECYL KETONE. CAS: 593-08-8, Bat:0036 (HSD: 09/28), Bat: 0030 và 0...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924797930
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh chung sức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
595
-
HS编码
29141900
产品标签
acyclic ketones
-
产品描述
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: METHYL AMYL KETONE, CAS: 110-43-0, Batch: 2024319-0043, HSD: 05/2028, 1 thù...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924797930
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh chung sức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
650
-
HS编码
29322090
产品标签
lactones
-
产品描述
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DELTA DECALACTONE. CAS: 705-86-2, Batch: 0200-006651, HSD: 04/2026. 1 thùng...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924797930
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh chung sức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50
-
HS编码
29183000
产品标签
carboxylic acids with aldehyde
-
产品描述
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: METHYL DIHYDRO JASMONATE. CAS: 24851-98-7, Batch: 2023122601, HSD: 12/2025....
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924797930
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh chung sức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1105
-
HS编码
29144000
产品标签
ketone-alcohols,ketone-aldehydes
-
产品描述
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ACETOIN SYNTHETIC. CAS: 513-86-0, Batch: 1798-5738-24, HSD: 12/2026. 1 thùn...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924797930
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh chung sức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46
-
HS编码
29181590
产品标签
citrate
-
产品描述
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TRIETHYL CITRATE, CAS: 77-93-0, Batch: L230102324TEC, HSD: 10/2025. 1 thùng...
展开
-
交易日期
2025/01/30
提单编号
0378643
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
prakash chemical international pvt ltd.opp bidc gorwa vadodara in
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
India
采购区
India
-
重量
——
金额
11080.1441
-
HS编码
29062910
产品标签
bat,back t,india,rejected,turn,cinnamic alcohol
-
产品描述
CINNAMIC ALCOHOL - Batch: 10009200000041 (Rejected Goods Return Back to India)CINNAMIC ALCOHOL ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899619150
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần nguyên liệu thực phẩm monova
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2196
-
HS编码
33021090
产品标签
perfume,seasoning powder
-
产品描述
Hương liệu thực phẩm: hương sả dùng trong thực phẩm-CITRAL (NSX: 20.02.2024 - HSD: 19.02.2026), batch no. 0824020172, Hãng SX: SHANDO...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
4401011
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
takasago international india pvt.ltd.
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
1192.5
-
HS编码
29163120
产品标签
benzyl benzoate,bat,for medical use
-
产品描述
BENZYL BENZOATE (BATCH: 240914) (NOT FOR MEDICAL USE) BENZYL BENZOATE ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
6844582
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
takasago international india pvt.ltd.
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
880
-
HS编码
29062100
产品标签
bat,benzyl alcohol,for medical use
-
产品描述
BENZYL ALCOHOL (BATCH: 240516) (NOT FOR MEDICAL USE) BENZYL ALCOHOL ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
semnl2412008406
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
himmel industries inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Singapore
采购区
Philippines
-
重量
30.5kg
金额
17184.7235
-
HS编码
29142990000
产品标签
iso e super,ambergris ketone,1 drum,x 25
-
产品描述
ISO E SUPER (AMBERGRIS KETONE) (1 DRUM X 25 KGS)
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
semnl2412008406
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
himmel industries inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Singapore
采购区
Philippines
-
重量
122kg
金额
207964.281
-
HS编码
33011900000
产品标签
drum,bergamot oil,x 25
-
产品描述
BERGAMOT OIL FCR (REF: 21003) (4 DRUMS X 25 KGS)
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854187310
-
供应商
taytonn ascc pte ltd.
采购商
công ty tnhh givaudan việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1495
-
HS编码
29142990
产品标签
cyclanic ketones,cyclenic ketones,cycloterpenic ketones
-
产品描述
Hóa chất METHYL CYCLOPENTENOLONE (C6H802);CAS: 765-70-8; Số Lot: 10375241118; HSD: 17/11/2025; Nguyên liệu phục vụ sản xuất hương liệ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
drum
40
15.94%
>
-
acyclic aldehydes
21
8.37%
>
-
bat
19
7.57%
>
-
citronellol
18
7.17%
>
-
butyric acids
16
6.37%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
29121900
21
8.37%
>
-
29156000000
21
8.37%
>
-
29052200
20
7.97%
>
-
29156000
16
6.37%
>
-
29322090
14
5.58%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
230
47.82%
>
-
philippines
182
37.84%
>
-
pakistan
30
6.24%
>
-
indonesia
22
4.57%
>
-
india
13
2.7%
>
+查阅全部
港口统计
-
singapore sg
29
5.8%
>
-
singapore
28
5.6%
>
-
manila
5
1%
>
taytonn ascc pte ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,taytonn ascc pte ltd.共有500笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从taytonn ascc pte ltd.的500笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出taytonn ascc pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →