产品描述
GỖ MASHONASTE (TULPAY) XẺ VUÔNG THÔ, TÊN KH: CLARISIA RACEMOSA , DÀI 3M TRỞ LÊN, RỘNG 0.2M TRỞ LÊN, DÀY 0.2M TRỞ LÊN, 23.816CBM, TRỊ GIÁ= 5715.84USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .MỚI 100% @
产品描述
GỖ AZUCAR HUAYO (JATOBA) XẺ VUÔNG THÔ, TÊN KH:HYMENAEA OBLONGIFOLIA, DÀI 3M TRỞ LÊN, RỘNG 0.2M TRỞ LÊN, DÀY 0.2M TRỞ LÊN, 45.551CBM, TRỊ GIÁ= 15942.85USD, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .MỚI 100% @
产品描述
PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA
产品描述
GỖ ANACASPI XẺ VUÔNG THÔ , TÊN KH: APULEIA LEIOCARPA, DÀI 3.19M, RỘNG 0.29M, DÀY 0.31M, 23.467 CBM, TRỊ GIÁ= 6336.09 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
GỖ TULPAY XẺ VUÔNG THÔ , TÊN KH: CLARISIA RACEMOSA, DÀI 3.08M, RỘNG 0.32M, DÀY 0.27M, 47.282 CBM, TRỊ GIÁ= 12766.14 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ANA CASPI USO/APLICACION: COMERCIALIZAC,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ANA CASPI USO/APLICACION: COMERCIALIZAC,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ANA CASPI USO/APLICACION: COMERCIALIZAC,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ANA CASPI USO/APLICACION: COMERCIALIZAC PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ANA CASPI USO/APLICACION: COMERCIALIZAC
产品描述
GỖ MASHONASTE XẺ VUÔNG THÔ , TÊN KH: CLARISIA RACEMOSA, DÀI 3.12M, RỘNG 0.25M, DÀY 0.23M, 9.488 CBM, TRỊ GIÁ= 2561.76 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
GỖ ESTORAQUE XẺ VUÔNG THÔ , TÊN KH: MYROXYLON BALSAMUM, DÀI 2M, RỘNG 0.21M, DÀY 0.21M, 13.797 CBM, TRỊ GIÁ= 6208.65 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
GỖ ESTORAQUE XẺ VUÔNG THÔ , TÊN KH: MYROXYLON BALSAMUM, DÀI 2.78M, RỘNG 0.20M, DÀY 0.21M, 18.118 CBM, TRỊ GIÁ 8153 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
GỖ JATOBA XẺ VUÔNG THÔ , TÊN KH: HYMENAEA OBLONGIFOLIA, DÀI 2.95M, RỘNG 0.29M, DÀY 0.27M, 5.581 CBM, TRỊ GIÁ 2.009 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @
产品描述
PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: MASHONASTE USO/APLICACION: COMERCIALIZA
产品描述
PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ESTORAQUE USO/APLICACION: COMERCIALIZAC,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ESTORAQUE USO/APLICACION: COMERCIALIZAC,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ESTORAQUE USO/APLICACION: COMERCIALIZAC,PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ESTORAQUE USO/APLICACION: COMERCIALIZAC PRODUCTO: MADERA ASERRADA EN BLOQUES NOMBRE COMUN/COMERCIAL: ESTORAQUE USO/APLICACION: COMERCIALIZAC
产品描述
GỖ MASHONASTE XẺ VUÔNG THÔ, TÊN KH: CLARISIA RACEMOSA, DÀI 3.15M, RỘNG 0.34M, DÀY 0.29M, 47.008 CBM, TRỊ GIÁ 12692 USD, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .HÀNG MỚI 100% @