供应商
mc copier inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai xuat nhap khau chau a
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang qt sp ssa ssit vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8296
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG (COPY, IN, SCAN, VÀ FAX). TỐC ĐỘ 60 BẢN/PHÚT; KHỔ IN A4 TRỞ LÊN. HIỆU RICOH ĐÃ QUA SỬ DỤNG. MODEL: AFICIO MP 6001 @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
mc copier inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai xuat nhap khau chau a
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang qt sp ssa ssit vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5520
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG (COPY, IN, SCAN, VÀ FAX). TỐC ĐỘ 65 BẢN/PHÚT; KHỔ IN A4 TRỞ LÊN. HIỆU TOSHIBA ĐÃ QUA SỬ DỤNG. MODEL: E-STUDIO 655 @
交易日期
2020/05/07
提单编号
——
供应商
mc copier inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai xuat nhap khau chau a
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2760
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG (COPY, IN, SCAN, VÀ FAX). TỐC ĐỘ 65 BẢN/PHÚT; KHỔ IN A4 TRỞ LÊN. HIỆU TOSHIBA ĐÃ QUA SỬ DỤNG. MODEL: E-STUDIO 655 @
交易日期
2020/05/07
提单编号
——
供应商
mc copier inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai xuat nhap khau chau a
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4625
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG (COPY, IN, SCAN, VÀ FAX). TỐC ĐỘ 65 BẢN/PHÚT; KHỔ IN A4 TRỞ LÊN. HIỆU CANON ĐÃ QUA SỬ DỤNG. MODEL: IR5065 @
交易日期
2020/05/07
提单编号
——
供应商
mc copier inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai xuat nhap khau chau a
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6800
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐA NĂNG (COPY, IN, SCAN, VÀ FAX). TỐC ĐỘ 60 BẢN/PHÚT; KHỔ IN A4 TRỞ LÊN. HIỆU RICOH ĐÃ QUA SỬ DỤNG. MODEL: AFICIO MP 6001 @
交易日期
2008/06/03
提单编号
vpq0759
供应商
mc copier inc.
采购商
ze global advanceed office products
出口港
montreal
进口港
kpqi
供应区
Spain
采购区
Pakistan
重量
5.443
金额
——
HS编码
产品标签
used copier machine
产品描述
STC USED COPIER MACHINES
交易日期
2007/05/02
提单编号
——
供应商
mc copier inc.
采购商
comercializadora copy best ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Colombia
重量
5799.9
金额
14323.58
HS编码
8443399000
产品标签
printers,copying machine
产品描述
D.O. 06461 MAQUINAS Y APARATOS PARA IMPRIMIR MEDIANTE PLANCHAS, CILINDROS Y DEMAS IMPRESORAS DE LA PARTIDA 84.42. LAS DE
交易日期
2007/05/02
提单编号
——
供应商
mc copier inc.
采购商
comercializadora copy best ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Colombia
重量
149.1
金额
368.23
HS编码
8472100000
产品标签
duplicating machine
产品描述
D.O. 06461 APARATOS DE FOTOCOPIADO, POR SISTEMA OPTICO. REF. DUPLICADOR RICOH JP 1030 ANO DE FABRICACION 1.998, VALORUSD