【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
活跃值62
国际采供商,最后一笔交易日期是
2021-08-19
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-19 共计16 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
16
765733.08
11900 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
387.6
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NPL70#&NHÃN, THẺ NHỰA CÁC LOẠI ( IN LOGO KÍCH THƯỚC 2 * 1.5CM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3675.002
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
NPL07#&VẢI DỆT THOI 100% NYLON, KHỔ 58" 2940 YDS (ĐỊNH LƯỢNG 60G/M2), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.199
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
产品描述
NPL40#&CHUN (SỢI CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT, DẠNG DẢI) KHỔ 1CM 4040 YDS, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500.002
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
NPL01#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER, KHỔ 58" 6000 YDS (ĐỊNH LƯỢNG 80G/M2), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.62
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
NPL63#&TÚI NYLON (DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI QUẦN ÁO CHẤT LIỆU PE (LDPE) KT 47 * 65 CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.65
HS编码
55081090
产品标签
polyester fiber
产品描述
NPL33#&CHỈ MAY, LOẠI 5000MET/CUỘN 147 CUỘN, (TỪ XƠ STAPLE NHÂN TẠO), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
684
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NPL70#&NHÃN, THẺ NHỰA CÁC LOẠI ( IN LOGO KÍCH THƯỚC 2 * 1.5CM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6144.199
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
NPL07#&VẢI DỆT THOI 100% NYLON, KHỔ 58" 3964 YDS (ĐỊNH LƯỢNG 40G/M2), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
binh minh atc garment co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410.87
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
NPL34#&KHÓA KÉO CÁC LOẠI (CHẤT LIỆU RĂNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 5 CM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,3210001463e+14
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
bmg co.,ltd
出口港
cong ty tnhh harang vina
进口港
cong ty tnhh may binh minh atc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1700other
金额
33.99
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NPL30#&NHÃN GIẤY CÁC LOẠI ( ĐÃ IN KÍCH THƯỚC 9 * 5 CM), HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,3210001463e+14
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
bmg co.,ltd
出口港
cong ty tnhh harang vina
进口港
cong ty tnhh may binh minh atc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1700other
金额
31.724
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NPL29#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI ( ĐÃ IN KÍCH THƯỚC 3 * 9 CM), HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,3210001463e+14
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
bmg co.,ltd
出口港
cong ty tnhh harang vina
进口港
cong ty tnhh may binh minh atc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1700other
金额
33.99
HS编码
58081090
产品标签
braiding
产品描述
NPL39#&DÂY LUỒN (DÂY TREO THẺ 11 CM) (VẢI DỆT THOI KHỔ HẸP CHẤT LIỆU 100%POLYESTER, CÓ ĐẦU GẮN ĐẠN NHỰA), HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,3210001463e+14
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
bmg co.,ltd
出口港
cong ty tnhh harang vina
进口港
cong ty tnhh may binh minh atc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1700other
金额
22.66
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
NPL50#&GIẤY CHỐNG ẨM (DÙNG TRONG MAY MẶC, KÍCH THƯỚC 29.7 * 42 CM), HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,3210001463e+14
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
bmg co.,ltd
出口港
cong ty tnhh harang vina
进口港
cong ty tnhh may binh minh atc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1700other
金额
29.458
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NPL29#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI ( ĐÃ IN KÍCH THƯỚC 2 * 9 CM), HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,3210001463e+14
供应商
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.
采购商
bmg co.,ltd
出口港
cong ty tnhh harang vina
进口港
cong ty tnhh may binh minh atc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1700other
金额
29.458
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NPL29#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI ( ĐÃ IN KÍCH THƯỚC 3 * 15 CM), HÀNG MỚI 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
badge
3
18.75%
>
label
3
18.75%
>
accessories of plastics
2
12.5%
>
coloured woven fabrics
2
12.5%
>
synthetic fibres
2
12.5%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
58079090
3
18.75%
>
39262090
2
12.5%
>
55129900
2
12.5%
>
05051010
1
6.25%
>
39232990
1
6.25%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
9
56.25%
>
cong ty tnhh harang vina
7
43.75%
>
harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-19,harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出harang communication co.ltd.j land korea co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →